Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orifice

Mục lục

Danh từ giống đực

Lỗ, miệng
L'orifice d'un tuyau
miệng ống nước
Orifice aortique
(giải phẫu) lỗ động mạch chủ

Xem thêm các từ khác

  • Oriflamme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cờ đuôi nheo 1.2 (sử học) cờ hiệu (của vua Pháp) Danh từ giống cái Cờ đuôi nheo (sử...
  • Origan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực marjolaine marjolaine
  • Originaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên gốc từ, bắt nguồn từ, quê ở 1.2 Nguyên thủy 1.3 Phản nghĩa étranger. Postérieur, subséquent,...
  • Originairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vốn, nguyên lai, đầu tiên Phó từ Vốn, nguyên lai, đầu tiên
  • Original

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) gốc, (thuộc) nguyên bản 1.2 Độc đáo 1.3 Kỳ quặc 1.4 Phản nghĩa Imité. Banal, classique, commun,...
  • Originale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái original original
  • Originalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) độc đáo Phó từ (một cách) độc đáo
  • Originalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính độc đáo, nét độc đáo 1.2 Tính kỳ quặc, hành vi kỳ quặc 2 Phản nghĩa 2.1 Banalité...
  • Origine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguồn gốc, gốc 1.2 Dòng 1.3 (toán học) điểm gốc Danh từ giống cái Nguồn gốc, gốc Origine...
  • Originel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên lai, bản lai, (từ) gốc 1.2 Phản nghĩa Artificiel. Secondaire. Tính từ Nguyên lai, bản lai, (từ) gốc...
  • Originelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái originel originel
  • Originellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngay từ gốc, ngay từ đầu, khởi thủy Phó từ Ngay từ gốc, ngay từ đầu, khởi thủy
  • Orillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ụ góc (ở công sự) Danh từ giống đực Ụ góc (ở công sự)
  • Orin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây phao (buộc neo, thủy lôi... vào phao tiêu) Danh từ giống đực (hàng hải)...
  • Oringuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) kéo (neo...) lên bằng dây phao Ngoại động từ (hàng hải) kéo (neo...) lên bằng dây...
  • Oripeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản đồng vàng ánh 1.2 ( số nhiều) quần áo đã sờn 1.3 (văn học) cái hào nhoáng bề ngoài...
  • Orle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường chỉ chân (ở chôn mũ cột) 1.2 Đường bờ (ở huy hiệu) Danh từ giống...
  • Orlon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ooclon (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Ooclon (sợi tổng hợp)
  • Orléanais

    Tính từ (thuộc) Oóc-lê-ăng (thành phố Pháp)
  • Orléaniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem orléanisme 2 Danh từ 2.1 (sử học) người phái oóc-lê-ăng Tính từ Xem orléanisme Danh từ (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top