- Từ điển Pháp - Việt
Originaire
|
Tính từ
Nguyên gốc từ, bắt nguồn từ, quê ở
- Plante originaire de Chine
- cây nguyên gốc từ Trung Quốc
- Connaissances originaires des sens
- tri thức bắt nguồn từ giác quan
- Tare originaire
- tật bẩm sinh
Nguyên thủy
Phản nghĩa étranger. Postérieur, subséquent, ultérieur.
Xem thêm các từ khác
-
Originairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vốn, nguyên lai, đầu tiên Phó từ Vốn, nguyên lai, đầu tiên -
Original
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) gốc, (thuộc) nguyên bản 1.2 Độc đáo 1.3 Kỳ quặc 1.4 Phản nghĩa Imité. Banal, classique, commun,... -
Originale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái original original -
Originalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) độc đáo Phó từ (một cách) độc đáo -
Originalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính độc đáo, nét độc đáo 1.2 Tính kỳ quặc, hành vi kỳ quặc 2 Phản nghĩa 2.1 Banalité... -
Origine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguồn gốc, gốc 1.2 Dòng 1.3 (toán học) điểm gốc Danh từ giống cái Nguồn gốc, gốc Origine... -
Originel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên lai, bản lai, (từ) gốc 1.2 Phản nghĩa Artificiel. Secondaire. Tính từ Nguyên lai, bản lai, (từ) gốc... -
Originelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái originel originel -
Originellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngay từ gốc, ngay từ đầu, khởi thủy Phó từ Ngay từ gốc, ngay từ đầu, khởi thủy -
Orillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ụ góc (ở công sự) Danh từ giống đực Ụ góc (ở công sự) -
Orin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây phao (buộc neo, thủy lôi... vào phao tiêu) Danh từ giống đực (hàng hải)... -
Oringuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) kéo (neo...) lên bằng dây phao Ngoại động từ (hàng hải) kéo (neo...) lên bằng dây... -
Oripeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản đồng vàng ánh 1.2 ( số nhiều) quần áo đã sờn 1.3 (văn học) cái hào nhoáng bề ngoài... -
Orle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường chỉ chân (ở chôn mũ cột) 1.2 Đường bờ (ở huy hiệu) Danh từ giống... -
Orlon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ooclon (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Ooclon (sợi tổng hợp) -
Orléanais
Tính từ (thuộc) Oóc-lê-ăng (thành phố Pháp) -
Orléaniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem orléanisme 2 Danh từ 2.1 (sử học) người phái oóc-lê-ăng Tính từ Xem orléanisme Danh từ (sử học)... -
Ormaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng cây du Danh từ giống cái Đất trồng cây du -
Orme
Mục lục 1 Bản mẫu:Orme 2 Danh từ giống đực 2.1 Du (cây, gỗ) Bản mẫu:Orme Danh từ giống đực Du (cây, gỗ) Allée d\'ormes... -
Ormeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây du non 1.2 (động vật học) bào ngư Danh từ giống đực Cây du non (động vật học) bào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.