Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Origine

Mục lục

Danh từ giống cái

Nguồn gốc, gốc
Origine d'un mot
nguồn gốc của một từ
Méridien d'origine
kinh tuyến gốc
Dòng
Origine noble
dòng quý tộc
(toán học) điểm gốc
Origine des abscisses
điểm gốc hoành độ
à l'origine
hồi đầu, ban đầu; khởi thủy
dès l'origine
ngay từ đầu
pays d'origine
nguyên quán

Xem thêm các từ khác

  • Originel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên lai, bản lai, (từ) gốc 1.2 Phản nghĩa Artificiel. Secondaire. Tính từ Nguyên lai, bản lai, (từ) gốc...
  • Originelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái originel originel
  • Originellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngay từ gốc, ngay từ đầu, khởi thủy Phó từ Ngay từ gốc, ngay từ đầu, khởi thủy
  • Orillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ụ góc (ở công sự) Danh từ giống đực Ụ góc (ở công sự)
  • Orin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây phao (buộc neo, thủy lôi... vào phao tiêu) Danh từ giống đực (hàng hải)...
  • Oringuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) kéo (neo...) lên bằng dây phao Ngoại động từ (hàng hải) kéo (neo...) lên bằng dây...
  • Oripeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản đồng vàng ánh 1.2 ( số nhiều) quần áo đã sờn 1.3 (văn học) cái hào nhoáng bề ngoài...
  • Orle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường chỉ chân (ở chôn mũ cột) 1.2 Đường bờ (ở huy hiệu) Danh từ giống...
  • Orlon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ooclon (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Ooclon (sợi tổng hợp)
  • Orléanais

    Tính từ (thuộc) Oóc-lê-ăng (thành phố Pháp)
  • Orléaniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem orléanisme 2 Danh từ 2.1 (sử học) người phái oóc-lê-ăng Tính từ Xem orléanisme Danh từ (sử học)...
  • Ormaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng cây du Danh từ giống cái Đất trồng cây du
  • Orme

    Mục lục 1 Bản mẫu:Orme 2 Danh từ giống đực 2.1 Du (cây, gỗ) Bản mẫu:Orme Danh từ giống đực Du (cây, gỗ) Allée d\'ormes...
  • Ormeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây du non 1.2 (động vật học) bào ngư Danh từ giống đực Cây du non (động vật học) bào...
  • Ormet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bào ngư Danh từ giống đực (động vật học) bào ngư
  • Ormier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bào ngư Danh từ giống đực (động vật học) bào ngư
  • Ormille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây du con 1.2 Hàng rào (cây) du Danh từ giống cái Cây du con Hàng rào (cây) du
  • Ormoie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ormaie ormaie
  • Orne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tần bì hoa trắng 1.2 Rãnh luống (ở ruộng nho) Danh từ giống đực...
  • Ornemaniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đắp hoa văn Danh từ Thợ đắp hoa văn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top