- Từ điển Pháp - Việt
Orlon
Xem thêm các từ khác
-
Orléanais
Tính từ (thuộc) Oóc-lê-ăng (thành phố Pháp) -
Orléaniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem orléanisme 2 Danh từ 2.1 (sử học) người phái oóc-lê-ăng Tính từ Xem orléanisme Danh từ (sử học)... -
Ormaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng cây du Danh từ giống cái Đất trồng cây du -
Orme
Mục lục 1 Bản mẫu:Orme 2 Danh từ giống đực 2.1 Du (cây, gỗ) Bản mẫu:Orme Danh từ giống đực Du (cây, gỗ) Allée d\'ormes... -
Ormeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây du non 1.2 (động vật học) bào ngư Danh từ giống đực Cây du non (động vật học) bào... -
Ormet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bào ngư Danh từ giống đực (động vật học) bào ngư -
Ormier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bào ngư Danh từ giống đực (động vật học) bào ngư -
Ormille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây du con 1.2 Hàng rào (cây) du Danh từ giống cái Cây du con Hàng rào (cây) du -
Ormoie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ormaie ormaie -
Orne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tần bì hoa trắng 1.2 Rãnh luống (ở ruộng nho) Danh từ giống đực... -
Ornemaniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đắp hoa văn Danh từ Thợ đắp hoa văn -
Ornement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang sức 1.2 Đồ trang hoàng, đồ trang trí 1.3 (nghệ thuật) hoa văn 1.4 Nét hoa mỹ 1.5 (tôn... -
Ornemental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoa mỹ 1.2 (để) trang trí Tính từ Hoa mỹ Style ornemental lời văn hoa mỹ (để) trang trí -
Ornementale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ornemental ornemental -
Ornementation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trang trí, thuật trang trí; hình trang trí 1.2 (âm nhạc) nét hoa mỹ Danh từ giống cái Sự... -
Ornementer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí Ngoại động từ Trang trí -
Orner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí, trang hoàng 1.2 Tô điểm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trau giồi Ngoại động từ Trang trí,... -
Ornis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Muxơlin kim tuyến Danh từ giống đực Muxơlin kim tuyến -
Ornithogale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa chim Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa chim -
Ornithologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) khoa chim 1.2 Sách về chim Danh từ giống cái (động vật học) khoa chim Sách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.