Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ormoie

Mục lục

Danh từ giống cái

ormaie
ormaie

Xem thêm các từ khác

  • Orne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tần bì hoa trắng 1.2 Rãnh luống (ở ruộng nho) Danh từ giống đực...
  • Ornemaniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đắp hoa văn Danh từ Thợ đắp hoa văn
  • Ornement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang sức 1.2 Đồ trang hoàng, đồ trang trí 1.3 (nghệ thuật) hoa văn 1.4 Nét hoa mỹ 1.5 (tôn...
  • Ornemental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoa mỹ 1.2 (để) trang trí Tính từ Hoa mỹ Style ornemental lời văn hoa mỹ (để) trang trí
  • Ornementale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ornemental ornemental
  • Ornementation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trang trí, thuật trang trí; hình trang trí 1.2 (âm nhạc) nét hoa mỹ Danh từ giống cái Sự...
  • Ornementer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí Ngoại động từ Trang trí
  • Orner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí, trang hoàng 1.2 Tô điểm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trau giồi Ngoại động từ Trang trí,...
  • Ornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Muxơlin kim tuyến Danh từ giống đực Muxơlin kim tuyến
  • Ornithogale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa chim Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa chim
  • Ornithologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) khoa chim 1.2 Sách về chim Danh từ giống cái (động vật học) khoa chim Sách...
  • Ornithologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ornithologie Tính từ Xem ornithologie Monographie ornithologique chuyên khảo về chim
  • Ornithologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu chim Danh từ Nhà nghiên cứu chim
  • Ornithologue

    Mục lục 1 Xem ornithologiste Xem ornithologiste
  • Ornithomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuật bói chim Danh từ giống cái (sử học) thuật bói chim
  • Ornithomyle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi chim Danh từ giống cái (động vật học) ruồi chim
  • Ornithon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sân gà vịt, nhà nuôi chim (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) sân gà vịt,...
  • Ornithophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích chim 1.2 (thực vật học) truyền phấn do chim 1.3 Danh từ 1.4 Người thích chim Tính từ Thích chim...
  • Ornithopus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân chim (họ đậu) Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân...
  • Ornithorynque

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ornithorynque 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) thú mỏ vịt Bản mẫu:Ornithorynque Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top