- Từ điển Pháp - Việt
Ornementer
Xem thêm các từ khác
-
Orner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí, trang hoàng 1.2 Tô điểm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trau giồi Ngoại động từ Trang trí,... -
Ornis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Muxơlin kim tuyến Danh từ giống đực Muxơlin kim tuyến -
Ornithogale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa chim Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa chim -
Ornithologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) khoa chim 1.2 Sách về chim Danh từ giống cái (động vật học) khoa chim Sách... -
Ornithologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ornithologie Tính từ Xem ornithologie Monographie ornithologique chuyên khảo về chim -
Ornithologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu chim Danh từ Nhà nghiên cứu chim -
Ornithologue
Mục lục 1 Xem ornithologiste Xem ornithologiste -
Ornithomancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuật bói chim Danh từ giống cái (sử học) thuật bói chim -
Ornithomyle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi chim Danh từ giống cái (động vật học) ruồi chim -
Ornithon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sân gà vịt, nhà nuôi chim (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) sân gà vịt,... -
Ornithophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích chim 1.2 (thực vật học) truyền phấn do chim 1.3 Danh từ 1.4 Người thích chim Tính từ Thích chim... -
Ornithopus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân chim (họ đậu) Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân... -
Ornithorynque
Mục lục 1 Bản mẫu:Ornithorynque 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) thú mỏ vịt Bản mẫu:Ornithorynque Danh từ giống... -
Ornithose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh virut do chim Danh từ giống cái (y học) bệnh virut do chim -
Ornithotrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề ấp trứng nuôi chim Danh từ giống cái Nghề ấp trứng nuôi chim -
Ornière
Danh từ giống cái Vết xe (nghĩa bóng) thói cũ, đường mòn sortir de l\'ornière bỏ thói cũ -
Oro-hydrographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông núi Tính từ (thuộc) sông núi Carte oro-hydrographique bản đồ sông núi -
Orobus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu xuân Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu xuân -
Orographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) khoa núi, sơn văn học Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) khoa... -
Orographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem orographie Tính từ Xem orographie Carte orographique bản đồ núi, bản đồ sơn văn học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.