Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ornithomyle

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) ruồi chim

Xem thêm các từ khác

  • Ornithon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sân gà vịt, nhà nuôi chim (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) sân gà vịt,...
  • Ornithophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích chim 1.2 (thực vật học) truyền phấn do chim 1.3 Danh từ 1.4 Người thích chim Tính từ Thích chim...
  • Ornithopus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân chim (họ đậu) Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân...
  • Ornithorynque

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ornithorynque 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) thú mỏ vịt Bản mẫu:Ornithorynque Danh từ giống...
  • Ornithose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh virut do chim Danh từ giống cái (y học) bệnh virut do chim
  • Ornithotrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề ấp trứng nuôi chim Danh từ giống cái Nghề ấp trứng nuôi chim
  • Ornière

    Danh từ giống cái Vết xe (nghĩa bóng) thói cũ, đường mòn sortir de l\'ornière bỏ thói cũ
  • Oro-hydrographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông núi Tính từ (thuộc) sông núi Carte oro-hydrographique bản đồ sông núi
  • Orobus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu xuân Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu xuân
  • Orographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) khoa núi, sơn văn học Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) khoa...
  • Orographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem orographie Tính từ Xem orographie Carte orographique bản đồ núi, bản đồ sơn văn học
  • Orogénie

    Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) vận động tạo núi
  • Orohippus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa núi ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) ngựa núi...
  • Oronge

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oronges 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) nấm amanit Bản mẫu:Oronges Danh từ giống cái (thực vật...
  • Oronymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tên núi Danh từ giống cái Khoa tên núi
  • Orophyte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây miền núi Danh từ giống cái (thực vật học) cây miền núi
  • Orpaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề đãi vàng Danh từ giống đực Nghề đãi vàng
  • Orpailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đãi vàng 1.2 (nghĩa rộng) người tìm vàng Danh từ giống đực Thợ đãi vàng (nghĩa...
  • Orphanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ocfanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ocfanit
  • Orphelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ mồ côi 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) mẩu thuốc lá 2 Tính từ 2.1 Mồ côi Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top