- Từ điển Pháp - Việt
Ornithorynque
Xem thêm các từ khác
- 
                                OrnithoseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh virut do chim Danh từ giống cái (y học) bệnh virut do chim
- 
                                OrnithotrophieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề ấp trứng nuôi chim Danh từ giống cái Nghề ấp trứng nuôi chim
- 
                                OrnièreDanh từ giống cái Vết xe (nghĩa bóng) thói cũ, đường mòn sortir de l\'ornière bỏ thói cũ
- 
                                Oro-hydrographiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông núi Tính từ (thuộc) sông núi Carte oro-hydrographique bản đồ sông núi
- 
                                OrobusMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu xuân Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu xuân
- 
                                OrographieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) khoa núi, sơn văn học Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) khoa...
- 
                                OrographiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Xem orographie Tính từ Xem orographie Carte orographique bản đồ núi, bản đồ sơn văn học
- 
                                OrogénieDanh từ giống cái (địa lý, địa chất) vận động tạo núi
- 
                                OrohippusMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngựa núi ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) ngựa núi...
- 
                                OrongeMục lục 1 Bản mẫu:Oronges 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) nấm amanit Bản mẫu:Oronges Danh từ giống cái (thực vật...
- 
                                OronymieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tên núi Danh từ giống cái Khoa tên núi
- 
                                OrophyteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây miền núi Danh từ giống cái (thực vật học) cây miền núi
- 
                                OrpaillageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề đãi vàng Danh từ giống đực Nghề đãi vàng
- 
                                OrpailleurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đãi vàng 1.2 (nghĩa rộng) người tìm vàng Danh từ giống đực Thợ đãi vàng (nghĩa...
- 
                                OrphaniteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ocfanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ocfanit
- 
                                OrphelinMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ mồ côi 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) mẩu thuốc lá 2 Tính từ 2.1 Mồ côi Danh từ giống...
- 
                                OrphelinatMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà trẻ mồ côi, cô nhi viện Danh từ giống đực Nhà trẻ mồ côi, cô nhi viện
- 
                                OrphelineMục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Trẻ mồ côi Tính từ giống cái orphelin orphelin Danh từ giống cái Trẻ...
- 
                                OrphieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá nhái Danh từ giống cái (động vật học) cá nhái
- 
                                OrphiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Oóc-phê (nhà thơ thần thoại Hy Lạp) Tính từ (thuộc) Oóc-phê (nhà thơ thần thoại Hy Lạp)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                