Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orohippus

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) ngựa núi ( hóa thạch)

Xem thêm các từ khác

  • Oronge

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oronges 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) nấm amanit Bản mẫu:Oronges Danh từ giống cái (thực vật...
  • Oronymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tên núi Danh từ giống cái Khoa tên núi
  • Orophyte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây miền núi Danh từ giống cái (thực vật học) cây miền núi
  • Orpaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề đãi vàng Danh từ giống đực Nghề đãi vàng
  • Orpailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đãi vàng 1.2 (nghĩa rộng) người tìm vàng Danh từ giống đực Thợ đãi vàng (nghĩa...
  • Orphanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ocfanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ocfanit
  • Orphelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ mồ côi 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) mẩu thuốc lá 2 Tính từ 2.1 Mồ côi Danh từ giống...
  • Orphelinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà trẻ mồ côi, cô nhi viện Danh từ giống đực Nhà trẻ mồ côi, cô nhi viện
  • Orpheline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Trẻ mồ côi Tính từ giống cái orphelin orphelin Danh từ giống cái Trẻ...
  • Orphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá nhái Danh từ giống cái (động vật học) cá nhái
  • Orphique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Oóc-phê (nhà thơ thần thoại Hy Lạp) Tính từ (thuộc) Oóc-phê (nhà thơ thần thoại Hy Lạp)
  • Orphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng màu sắc 1.2 (sử học) đạo Oóc-phê (cổ Hy Lạp) Danh từ giống...
  • Orphéon

    Danh từ giống đực Phường hát (của đàn ông)
  • Orpiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học, hội họa) auripicmen, thư hoàng Danh từ giống đực (khoáng vật học, hội...
  • Orpin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ trường sinh Danh từ giống đực orpiment orpiment (thực vật học) cỏ...
  • Orque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái épaulard épaulard
  • Orseille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Địa y nhuộm (cây, bột) Danh từ giống cái Địa y nhuộm (cây, bột)
  • Ort

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Cả bì (trọng lượng hàng hóa) Tính từ không đổi Cả bì (trọng lượng hàng hóa)
  • Orteil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón chân Danh từ giống đực Ngón chân Le gros orteil ngón chân cái
  • Orthicon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Octhicon (ống thu truyền hình) Danh từ giống đực Octhicon (ống thu truyền hình)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top