- Từ điển Pháp - Việt
Orphanite
Xem thêm các từ khác
-
Orphelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ mồ côi 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) mẩu thuốc lá 2 Tính từ 2.1 Mồ côi Danh từ giống... -
Orphelinat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà trẻ mồ côi, cô nhi viện Danh từ giống đực Nhà trẻ mồ côi, cô nhi viện -
Orpheline
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Trẻ mồ côi Tính từ giống cái orphelin orphelin Danh từ giống cái Trẻ... -
Orphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá nhái Danh từ giống cái (động vật học) cá nhái -
Orphique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Oóc-phê (nhà thơ thần thoại Hy Lạp) Tính từ (thuộc) Oóc-phê (nhà thơ thần thoại Hy Lạp) -
Orphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng màu sắc 1.2 (sử học) đạo Oóc-phê (cổ Hy Lạp) Danh từ giống... -
Orphéon
Danh từ giống đực Phường hát (của đàn ông) -
Orpiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học, hội họa) auripicmen, thư hoàng Danh từ giống đực (khoáng vật học, hội... -
Orpin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ trường sinh Danh từ giống đực orpiment orpiment (thực vật học) cỏ... -
Orque
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái épaulard épaulard -
Orseille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Địa y nhuộm (cây, bột) Danh từ giống cái Địa y nhuộm (cây, bột) -
Ort
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Cả bì (trọng lượng hàng hóa) Tính từ không đổi Cả bì (trọng lượng hàng hóa) -
Orteil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón chân Danh từ giống đực Ngón chân Le gros orteil ngón chân cái -
Orthicon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Octhicon (ống thu truyền hình) Danh từ giống đực Octhicon (ống thu truyền hình) -
Orthiconoscope
Mục lục 1 Xem orthicon Xem orthicon -
Orthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) octit Danh từ giống cái (khoáng vật học) octit -
Orthoacide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) axit octo Danh từ giống đực ( hóa học) axit octo -
Orthoborate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octoborat Danh từ giống đực ( hóa học) octoborat -
Orthoborique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide orthoborique ) ( hóa học) axit octoboric -
Orthocarbonate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octocacbonat Danh từ giống đực ( hóa học) octocacbonat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.