Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orthoacide

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) axit octo

Xem thêm các từ khác

  • Orthoborate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octoborat Danh từ giống đực ( hóa học) octoborat
  • Orthoborique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide orthoborique ) ( hóa học) axit octoboric
  • Orthocarbonate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octocacbonat Danh từ giống đực ( hóa học) octocacbonat
  • Orthocarbonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide orthocarbonique ) ( hóa học) axit octocacbonic
  • Orthocentre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) trực tâm Danh từ giống đực (toán học) trực tâm L\'orthocentre d\'un triangle trực...
  • Orthocentrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ orthocentre orthocentre
  • Orthochlorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) octoclorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) octoclorit
  • Orthochromatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) chính sắc Tính từ (nhiếp ảnh) chính sắc Film orthochromatique phim chính sắc
  • Orthochromatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) tính chính sắc Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) tính chính sắc
  • Orthoclase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) octocla Danh từ giống cái (khoáng vật học) octocla
  • Orthodiagramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hình trực hoạ Danh từ giống đực (y học) hình trực hoạ
  • Orthodiagraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ghi trực hoạ Danh từ giống cái (y học) sự ghi trực hoạ
  • Orthodontie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa chỉnh hình răng Danh từ giống cái (y học) khoa chỉnh hình răng
  • Orthodoxe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chính thống 1.2 Chính giáo 2 Danh từ 2.1 Kẻ chính thống 2.2 Người theo chính giáo 2.3 Phản nghĩa Hérétique,...
  • Orthodoxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chính thống 1.2 Chính giáo 1.3 Phản nghĩa Hérésie, hétérodoxie. Déviationnisme, non-conformisme....
  • Orthodoxographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) tác giả giáo lý (đạo Thiên Chúa) Danh từ giống đực (tôn giáo,...
  • Orthodromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường ngắn nhất, đường octo (trên elipxoit) Danh từ giống cái Đường ngắn nhất, đường...
  • Orthodromique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem orthodromie Tính từ Xem orthodromie Route orthodromique đường ngắn nhất
  • Orthogenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng
  • Orthognathe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) thẳng hàm Tính từ (nhân loại học) thẳng hàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top