Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orthodiagramme

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) hình trực hoạ

Xem thêm các từ khác

  • Orthodiagraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ghi trực hoạ Danh từ giống cái (y học) sự ghi trực hoạ
  • Orthodontie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa chỉnh hình răng Danh từ giống cái (y học) khoa chỉnh hình răng
  • Orthodoxe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chính thống 1.2 Chính giáo 2 Danh từ 2.1 Kẻ chính thống 2.2 Người theo chính giáo 2.3 Phản nghĩa Hérétique,...
  • Orthodoxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chính thống 1.2 Chính giáo 1.3 Phản nghĩa Hérésie, hétérodoxie. Déviationnisme, non-conformisme....
  • Orthodoxographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) tác giả giáo lý (đạo Thiên Chúa) Danh từ giống đực (tôn giáo,...
  • Orthodromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường ngắn nhất, đường octo (trên elipxoit) Danh từ giống cái Đường ngắn nhất, đường...
  • Orthodromique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem orthodromie Tính từ Xem orthodromie Route orthodromique đường ngắn nhất
  • Orthogenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng
  • Orthognathe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) thẳng hàm Tính từ (nhân loại học) thẳng hàm
  • Orthognathisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) hiện tượng hàm thẳng Danh từ giống đực (nhân loại học) hiện tượng...
  • Orthogneiss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) octogơnai Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) octogơnai
  • Orthogonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) trực giao Tính từ (toán học) trực giao Droites orthogonales đường thẳng trực giao
  • Orthogonale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orthogonal orthogonal
  • Orthogonalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (toán học) trực giao Phó từ (toán học) trực giao Deux plans qui se coupent orthogonalement hai mặt phẳng trực...
  • Orthogonalité

    Danh từ giống cái (toán học) tính trực giao
  • Orthographe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính tả Danh từ giống cái Chính tả Faute d\'orthographe lỗi chính tả
  • Orthographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phép chiếu trực giao Danh từ giống cái (toán học) phép chiếu trực giao
  • Orthographier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết theo chính tả, viết đúng chính tả Ngoại động từ Viết theo chính tả, viết đúng chính...
  • Orthographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chính tả Tính từ (thuộc) chính tả Projection orthographique ) phép chiếu trực giao
  • Orthogénie

    Danh từ giống cái Sự kế hoạch hóa sinh đẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top