Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orthodoxe

Mục lục

Tính từ

Chính thống
Doctrine orthodoxe
học thuyết chính thống
Chính giáo
église orthodoxe
giáo hội chính giáo

Danh từ

Kẻ chính thống
Les orthodoxes et les dissidents d'un parti
những kẻ chính thống và những kẻ ly khai của một đảng
Người theo chính giáo
Phản nghĩa Hérétique, hétérodoxe. Dissident, déviationniste, non-conformiste.

Xem thêm các từ khác

  • Orthodoxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chính thống 1.2 Chính giáo 1.3 Phản nghĩa Hérésie, hétérodoxie. Déviationnisme, non-conformisme....
  • Orthodoxographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) tác giả giáo lý (đạo Thiên Chúa) Danh từ giống đực (tôn giáo,...
  • Orthodromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường ngắn nhất, đường octo (trên elipxoit) Danh từ giống cái Đường ngắn nhất, đường...
  • Orthodromique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem orthodromie Tính từ Xem orthodromie Route orthodromique đường ngắn nhất
  • Orthogenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng
  • Orthognathe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) thẳng hàm Tính từ (nhân loại học) thẳng hàm
  • Orthognathisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) hiện tượng hàm thẳng Danh từ giống đực (nhân loại học) hiện tượng...
  • Orthogneiss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) octogơnai Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) octogơnai
  • Orthogonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) trực giao Tính từ (toán học) trực giao Droites orthogonales đường thẳng trực giao
  • Orthogonale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái orthogonal orthogonal
  • Orthogonalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (toán học) trực giao Phó từ (toán học) trực giao Deux plans qui se coupent orthogonalement hai mặt phẳng trực...
  • Orthogonalité

    Danh từ giống cái (toán học) tính trực giao
  • Orthographe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính tả Danh từ giống cái Chính tả Faute d\'orthographe lỗi chính tả
  • Orthographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phép chiếu trực giao Danh từ giống cái (toán học) phép chiếu trực giao
  • Orthographier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết theo chính tả, viết đúng chính tả Ngoại động từ Viết theo chính tả, viết đúng chính...
  • Orthographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chính tả Tính từ (thuộc) chính tả Projection orthographique ) phép chiếu trực giao
  • Orthogénie

    Danh từ giống cái Sự kế hoạch hóa sinh đẻ
  • Orthomitose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự chỉnh phân Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Orthophonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) chính âm 1.2 (y học) thuật chỉnh phát âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học)...
  • Orthophonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) chính âm 1.2 (y học) chỉnh phát âm Tính từ (ngôn ngữ học) chính âm (y học) chỉnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top