- Từ điển Pháp - Việt
Orthographe
Xem thêm các từ khác
-
Orthographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phép chiếu trực giao Danh từ giống cái (toán học) phép chiếu trực giao -
Orthographier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết theo chính tả, viết đúng chính tả Ngoại động từ Viết theo chính tả, viết đúng chính... -
Orthographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chính tả Tính từ (thuộc) chính tả Projection orthographique ) phép chiếu trực giao -
Orthogénie
Danh từ giống cái Sự kế hoạch hóa sinh đẻ -
Orthomitose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự chỉnh phân Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Orthophonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) chính âm 1.2 (y học) thuật chỉnh phát âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học)... -
Orthophonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) chính âm 1.2 (y học) chỉnh phát âm Tính từ (ngôn ngữ học) chính âm (y học) chỉnh... -
Orthophosphate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octophotphat Danh từ giống đực ( hóa học) octophotphat -
Orthophosphorique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide orthophosphorique ) ( hóa học) axit octophotphoric -
Orthophyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) octofia Danh từ giống đực (khoáng vật học) octofia -
Orthoptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) phương khuy Tính từ (toán học) phương khuy Courbe orthoptique đường phương khuy -
Orthoptère
Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Sâu bọ cánh thẳng 1.2 (số nhiều) bộ cánh thẳng 2 Tính từ 2.1 (động... -
Orthopédie
Danh từ giống cái (y học) khoa chỉnh hình -
Orthopédique
Tính từ (y học) chỉnh hình Appareil orthopédique dụng cụ chỉnh hình -
Orthopédiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chuyên) chỉnh hình 2 Danh từ 2.1 Thầy thuốc chỉnh hình 2.2 Người làm dụng cụ chỉnh hình Tính từ... -
Orthorhombique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Cristal orthorhombique ) (khoáng vật học) tinh thể trụ góc đứng hệ thoi -
Orthoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) tính chính hình Danh từ giống cái (vật lý học) tính chính hình -
Orthoscopique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Objectif orthoscopique ) (nhiếp ảnh) vật kính không méo ảnh, vật kính chính hình -
Orthosilicate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octosilicat Danh từ giống đực ( hóa học) octosilicat -
Orthosilicique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide orthosilicique ) ( hóa học) axit octosilixic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.