Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orthophonie

Mục lục

Danh từ giống cái

(ngôn ngữ học) chính âm
(y học) thuật chỉnh phát âm

Xem thêm các từ khác

  • Orthophonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) chính âm 1.2 (y học) chỉnh phát âm Tính từ (ngôn ngữ học) chính âm (y học) chỉnh...
  • Orthophosphate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octophotphat Danh từ giống đực ( hóa học) octophotphat
  • Orthophosphorique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide orthophosphorique ) ( hóa học) axit octophotphoric
  • Orthophyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) octofia Danh từ giống đực (khoáng vật học) octofia
  • Orthoptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) phương khuy Tính từ (toán học) phương khuy Courbe orthoptique đường phương khuy
  • Orthoptère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Sâu bọ cánh thẳng 1.2 (số nhiều) bộ cánh thẳng 2 Tính từ 2.1 (động...
  • Orthopédie

    Danh từ giống cái (y học) khoa chỉnh hình
  • Orthopédique

    Tính từ (y học) chỉnh hình Appareil orthopédique dụng cụ chỉnh hình
  • Orthopédiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chuyên) chỉnh hình 2 Danh từ 2.1 Thầy thuốc chỉnh hình 2.2 Người làm dụng cụ chỉnh hình Tính từ...
  • Orthorhombique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Cristal orthorhombique ) (khoáng vật học) tinh thể trụ góc đứng hệ thoi
  • Orthoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) tính chính hình Danh từ giống cái (vật lý học) tính chính hình
  • Orthoscopique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Objectif orthoscopique ) (nhiếp ảnh) vật kính không méo ảnh, vật kính chính hình
  • Orthosilicate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octosilicat Danh từ giống đực ( hóa học) octosilicat
  • Orthosilicique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide orthosilicique ) ( hóa học) axit octosilixic
  • Orthostatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) thế đứng Tính từ (y học) (thuộc) thế đứng Albuminurie orthostatique chứng đái anbumin...
  • Orthostatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (y học) 1.1 Thế đứng 1.2 Bệnh thế đứng Danh từ giống đực (y học) Thế đứng Bệnh thế...
  • Orthosympathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) giao cảm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) hệ thần...
  • Orthotome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chích khâu tổ Danh từ giống đực (động vật học) chim chích khâu...
  • Orthotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thẳng Tính từ (thực vật học) thẳng Ovule orthotrope noãn thẳng
  • Ortie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tầm ma Danh từ giống cái (thực vật học) cây tầm ma jeter le froc aux...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top