Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orthosilicique

Mục lục

Tính từ

Acide orthosilicique
) ( hóa học) axit octosilixic

Xem thêm các từ khác

  • Orthostatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) thế đứng Tính từ (y học) (thuộc) thế đứng Albuminurie orthostatique chứng đái anbumin...
  • Orthostatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (y học) 1.1 Thế đứng 1.2 Bệnh thế đứng Danh từ giống đực (y học) Thế đứng Bệnh thế...
  • Orthosympathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) giao cảm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) hệ thần...
  • Orthotome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chích khâu tổ Danh từ giống đực (động vật học) chim chích khâu...
  • Orthotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thẳng Tính từ (thực vật học) thẳng Ovule orthotrope noãn thẳng
  • Ortie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tầm ma Danh từ giống cái (thực vật học) cây tầm ma jeter le froc aux...
  • Ortolan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ vườn Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ vườn
  • Orvale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa xôn (cây, hoa) Danh từ giống cái Hoa xôn (cây, hoa)
  • Orvet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn thủy tinh (một loại thằn lằn rắn) Danh từ giống đực (động...
  • Orviétan

    Danh từ giống đực Thuốc lang băm Marchand d\'orviétan lang băm
  • Oryctognosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái minéralogie minéralogie
  • Oryctologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái paléontologie paléontologie
  • Oryctérope

    Danh từ giống đực (động vật học) con lợn đất
  • Oryx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương sừng kiếm Danh từ giống đực (động vật học) linh dương...
  • Oryza

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lúa Danh từ giống đực (thực vật học) cây lúa
  • Oréade

    Danh từ giống cái (thần thoại, thần học) nữ thần núi
  • Os

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xương 1.2 Đồi hình rắn (ở vùng trầm tích sông băng) 1.3 ( số nhiều) hài cốt Danh từ...
  • Osannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ozanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ozanit
  • Osazone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ozazon Danh từ giống cái ( hóa học) ozazon
  • Osbane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món dồi cừu Danh từ giống cái Món dồi cừu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top