Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Orthostatique

Mục lục

Tính từ

(y học) (thuộc) thế đứng
Albuminurie orthostatique
chứng đái anbumin thế đứng

Xem thêm các từ khác

  • Orthostatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (y học) 1.1 Thế đứng 1.2 Bệnh thế đứng Danh từ giống đực (y học) Thế đứng Bệnh thế...
  • Orthosympathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) giao cảm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) hệ thần...
  • Orthotome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chích khâu tổ Danh từ giống đực (động vật học) chim chích khâu...
  • Orthotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thẳng Tính từ (thực vật học) thẳng Ovule orthotrope noãn thẳng
  • Ortie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tầm ma Danh từ giống cái (thực vật học) cây tầm ma jeter le froc aux...
  • Ortolan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ vườn Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ vườn
  • Orvale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa xôn (cây, hoa) Danh từ giống cái Hoa xôn (cây, hoa)
  • Orvet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn thủy tinh (một loại thằn lằn rắn) Danh từ giống đực (động...
  • Orviétan

    Danh từ giống đực Thuốc lang băm Marchand d\'orviétan lang băm
  • Oryctognosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái minéralogie minéralogie
  • Oryctologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái paléontologie paléontologie
  • Oryctérope

    Danh từ giống đực (động vật học) con lợn đất
  • Oryx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương sừng kiếm Danh từ giống đực (động vật học) linh dương...
  • Oryza

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lúa Danh từ giống đực (thực vật học) cây lúa
  • Oréade

    Danh từ giống cái (thần thoại, thần học) nữ thần núi
  • Os

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xương 1.2 Đồi hình rắn (ở vùng trầm tích sông băng) 1.3 ( số nhiều) hài cốt Danh từ...
  • Osannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ozanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ozanit
  • Osazone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ozazon Danh từ giống cái ( hóa học) ozazon
  • Osbane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món dồi cừu Danh từ giống cái Món dồi cừu
  • Osbeckia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mua tép Danh từ giống đực (thực vật học) cây mua tép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top