Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Osazone

Mục lục

Danh từ giống cái

( hóa học) ozazon

Xem thêm các từ khác

  • Osbane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món dồi cừu Danh từ giống cái Món dồi cừu
  • Osbeckia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mua tép Danh từ giống đực (thực vật học) cây mua tép
  • Osbornite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) otbocnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) otbocnit
  • Oscabrion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc song kinh Danh từ giống đực (động vật học) ốc song kinh
  • Oscar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giải thưởng điện ảnh 1.2 (nghĩa rộng) giải thưởng Danh từ giống đực Giải thưởng...
  • Oscillaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo tràng hạt Danh từ giống cái (thực vật học) tảo tràng hạt
  • Oscillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắc lư, dao động Tính từ Lắc lư, dao động Anthère oscillante (thực vật học) bao phấn lắc lư
  • Oscillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oscillant oscillant
  • Oscillateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( radiô) máy dao động Danh từ giống đực ( radiô) máy dao động
  • Oscillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lắc lư, sự dao động; dao động Danh từ giống cái Sự lắc lư, sự dao động; dao động...
  • Oscillatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) dao động Tính từ (vật lý học) dao động
  • Oscillatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( radiô) đèn dao động Danh từ giống cái ( radiô) đèn dao động
  • Osciller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lắc lư, dao động Nội động từ Lắc lư, dao động Tête qui oscille de droite et de gauche đầu lắc...
  • Oscillogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) biểu đồ dao động, hình sóng hiện Danh từ giống đực (vật lý học) biểu...
  • Oscillographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) dao động ký Danh từ giống đực (điện học) dao động ký
  • Oscillomètre

    Danh từ giống đực Như oscillographe (y học) dao động kế
  • Oscilloscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy hiện dao động, máy hiện sóng Danh từ giống đực ( rađiô) máy hiện dao động,...
  • Osculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự mật tiếp Danh từ giống cái (toán học) sự mật tiếp
  • Oscule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lỗ thoát nước (ở bọt biển) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Ose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) oza Danh từ giống đực ( hóa học) oza
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top