Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oscillation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự lắc lư, sự dao động; dao động
Oscillation d'un navire
sự lắc lư của con tàu
Oscillations synchrones
(vật lý học) dao động đồng bộ
Oscillation de l'opinion
dao động của dư luận

Xem thêm các từ khác

  • Oscillatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) dao động Tính từ (vật lý học) dao động
  • Oscillatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( radiô) đèn dao động Danh từ giống cái ( radiô) đèn dao động
  • Osciller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lắc lư, dao động Nội động từ Lắc lư, dao động Tête qui oscille de droite et de gauche đầu lắc...
  • Oscillogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) biểu đồ dao động, hình sóng hiện Danh từ giống đực (vật lý học) biểu...
  • Oscillographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) dao động ký Danh từ giống đực (điện học) dao động ký
  • Oscillomètre

    Danh từ giống đực Như oscillographe (y học) dao động kế
  • Oscilloscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy hiện dao động, máy hiện sóng Danh từ giống đực ( rađiô) máy hiện dao động,...
  • Osculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự mật tiếp Danh từ giống cái (toán học) sự mật tiếp
  • Oscule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lỗ thoát nước (ở bọt biển) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Ose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) oza Danh từ giống đực ( hóa học) oza
  • Oseille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau chút chít 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) tiền Danh từ giống cái (thực vật...
  • Oser

    { Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dám, dám làm 2 Phản nghĩa 2.1 Craindre Hésiter [[]] Ngoại động từ Dám, dám làm Oser surmonter...
  • Oseraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng liễu giỏ Danh từ giống cái Đất trồng liễu giỏ
  • Osidase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học, sinh lý học) oziđaza Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học,...
  • Oside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ozit Danh từ giống đực ( hóa học) ozit
  • Osier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Liễu giỏ (cây, cành) Danh từ giống đực Liễu giỏ (cây, cành) Plantation d\'osier đất trồng...
  • Osiériculture

    Danh từ giống cái Nghề trồng liễu giỏ
  • Osmanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa mộc Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa mộc
  • Osmiate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ôtxmiat Danh từ giống đực ( hóa học) ôtxmiat
  • Osmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide osmique ) ( hóa học) axit ôtxmic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top