- Từ điển Pháp - Việt
Oscillographe
Xem thêm các từ khác
- 
                                OscillomètreDanh từ giống đực Như oscillographe (y học) dao động kế
- 
                                OscilloscopeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy hiện dao động, máy hiện sóng Danh từ giống đực ( rađiô) máy hiện dao động,...
- 
                                OsculationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự mật tiếp Danh từ giống cái (toán học) sự mật tiếp
- 
                                OsculeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lỗ thoát nước (ở bọt biển) Danh từ giống đực (động vật học)...
- 
                                OseMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) oza Danh từ giống đực ( hóa học) oza
- 
                                OseilleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau chút chít 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) tiền Danh từ giống cái (thực vật...
- 
                                Oser{ Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dám, dám làm 2 Phản nghĩa 2.1 Craindre Hésiter [[]] Ngoại động từ Dám, dám làm Oser surmonter...
- 
                                OseraieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng liễu giỏ Danh từ giống cái Đất trồng liễu giỏ
- 
                                OsidaseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học, sinh lý học) oziđaza Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học,...
- 
                                OsideMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ozit Danh từ giống đực ( hóa học) ozit
- 
                                OsierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Liễu giỏ (cây, cành) Danh từ giống đực Liễu giỏ (cây, cành) Plantation d\'osier đất trồng...
- 
                                OsiéricultureDanh từ giống cái Nghề trồng liễu giỏ
- 
                                OsmanthusMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa mộc Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa mộc
- 
                                OsmiateMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ôtxmiat Danh từ giống đực ( hóa học) ôtxmiat
- 
                                OsmiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ Acide osmique ) ( hóa học) axit ôtxmic
- 
                                OsmiridiumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) ôtxmiriđi Danh từ giống đực (khoáng vật học) ôtxmiriđi
- 
                                OsmiumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ôtxmi Danh từ giống đực ( hóa học) ôtxmi
- 
                                OsmomètreDanh từ giống đực (vật lý học) thẩm thấu kế
- 
                                OsmométrieDanh từ giống cái (vật lý học) phép đo thẩm thấu
- 
                                OsmométriqueTính từ (vật lý học) đo thẩm thấu
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                