Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Osier

Mục lục

Danh từ giống đực

Liễu giỏ (cây, cành)
Plantation d'osier
đất trồng liễu giỏ
Fauteuil en osier
ghế bành bằng liễu giỏ
être franc comme l'osier
rất thẳng thắn

Xem thêm các từ khác

  • Osiériculture

    Danh từ giống cái Nghề trồng liễu giỏ
  • Osmanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa mộc Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa mộc
  • Osmiate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ôtxmiat Danh từ giống đực ( hóa học) ôtxmiat
  • Osmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide osmique ) ( hóa học) axit ôtxmic
  • Osmiridium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) ôtxmiriđi Danh từ giống đực (khoáng vật học) ôtxmiriđi
  • Osmium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ôtxmi Danh từ giống đực ( hóa học) ôtxmi
  • Osmomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) thẩm thấu kế
  • Osmométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo thẩm thấu
  • Osmométrique

    Tính từ (vật lý học) đo thẩm thấu
  • Osmonde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rau vi (dương xỉ) Danh từ giống cái (thực vật học) cây rau vi (dương...
  • Osmondite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) otmonđit (trong thành phần thép) Danh từ giống cái (kỹ thuật) otmonđit (trong thành...
  • Osmose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu 1.2 (nghĩa bóng, (văn học)) sự thâm nhập lẫn...
  • Osmotactisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính theo thẩm thấu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Osmotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẩm thấu Tính từ Thẩm thấu Pression osmotique áp suất thẩm thấu
  • Osque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc O-xcơ (dân tộc cổ ở ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng O-xcơ Tính...
  • Ossature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ xương 1.2 Sườn, khung, cốt; cơ cấu Danh từ giống cái Bộ xương L\'ossature humaine bộ...
  • Osselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xương con 1.2 Xương ngón (của cừu, trẻ con dùng chơi thuyền) 1.3 (thú y học) u xương đầu...
  • Ossements

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Hài cốt Danh từ giống đực số nhiều Hài cốt
  • Osseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái osseux osseux
  • Osseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem os 1.2 Xương xương, giơ xương Tính từ Xem os Système osseux hệ xương Poissons osseux cá xương Xương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top