Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Osselet

Mục lục

Danh từ giống đực

Xương con
Xương ngón (của cừu, trẻ con dùng chơi thuyền)
(thú y học) u xương đầu gối

Xem thêm các từ khác

  • Ossements

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Hài cốt Danh từ giống đực số nhiều Hài cốt
  • Osseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái osseux osseux
  • Osseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem os 1.2 Xương xương, giơ xương Tính từ Xem os Système osseux hệ xương Poissons osseux cá xương Xương...
  • Ossianesque

    Mục lục 1 Xem ossianique Xem ossianique
  • Ossianique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo kiểu thơ ót-xi-an ( Nhà thơ truyền thuyết xứ ê-cốt) Tính từ Theo kiểu thơ ót-xi-an ( Nhà thơ...
  • Ossianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt chước thơ Ot-xi-an 1.2 Sự sùng bái Ot-xi-an Danh từ giống đực Sự bắt chước...
  • Ossicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thể xương (ở một số động vật da gai) 1.2 (thực vật học) hạch con...
  • Ossification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa xương Danh từ giống cái Sự hóa xương
  • Ossifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hóa xương 1.2 (nghĩa bóng) làm cho chai cứng lại Ngoại động từ...
  • Ossifluent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hủy xương Tính từ (y học) hủy xương Abcès ossifluent apxe hủy xương
  • Ossiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) dạng xương Tính từ (giải phẫu) (có) dạng xương
  • Ossifrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hải âu kền kền Danh từ giống đực (động vật học) hải âu kền kền
  • Ossu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) to xương Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) to xương Une femme ossue một phụ...
  • Ossuaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống xương 1.2 Hầm hài cốt Danh từ giống đực Đống xương Hầm hài cốt
  • Ossue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ossu ossu
  • Ost

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân đội Danh từ giống đực (sử học) quân đội prince de l\'ost (sử học) tướng...
  • Ostade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) vải len Danh từ giống cái (sử học) vải len
  • Ostensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Công khai, không che đậy giấu giếm 1.2 Phản nghĩa Caché, discret, furtif, secret. Tính từ Công khai, không...
  • Ostensiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Công khai, không che đậy giấu giếm 1.2 Phản nghĩa Discrètement, subrepticement. Phó từ Công khai, không che...
  • Ostension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phô bày Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự phô bày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top