- Từ điển Pháp - Việt
Ossifrage
|
Danh từ giống đực
(động vật học) hải âu kền kền
Xem thêm các từ khác
-
Ossu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) to xương Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) to xương Une femme ossue một phụ... -
Ossuaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống xương 1.2 Hầm hài cốt Danh từ giống đực Đống xương Hầm hài cốt -
Ossue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ossu ossu -
Ost
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân đội Danh từ giống đực (sử học) quân đội prince de l\'ost (sử học) tướng... -
Ostade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) vải len Danh từ giống cái (sử học) vải len -
Ostensible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Công khai, không che đậy giấu giếm 1.2 Phản nghĩa Caché, discret, furtif, secret. Tính từ Công khai, không... -
Ostensiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Công khai, không che đậy giấu giếm 1.2 Phản nghĩa Discrètement, subrepticement. Phó từ Công khai, không che... -
Ostension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phô bày Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự phô bày -
Ostensoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bình bày bánh thánh Danh từ giống đực (tôn giáo) bình bày bánh thánh -
Ostentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phô trương 1.2 Phản nghĩa Discrétion, modestie. Danh từ giống cái Sự phô trương Faire ostentation... -
Ostentatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phô trương 1.2 Phản nghĩa Discret. Tính từ Phô trương Attitude ostentatoire thái độ phô trương Phản nghĩa... -
Ostentatoirement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) phô trương Phó từ (một cách) phô trương -
Ostiaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người gác cổng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) người gác cổng (cổ... -
Ostiak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng O-xti-ac (ở đông Xi-bia, Sibérie) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Ostiole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lỗ 1.2 (thực vật học) miệng (của lỗ khí) Danh từ giống đực (động... -
Ostracion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nóc hòm Danh từ giống đực (động vật học) cá nóc hòm -
Ostraciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) đày, phát vãng 1.2 (nghĩa bóng) tẩy chay; khai trừ; thải loại Ngoại động từ (sử... -
Ostracisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự đày, sự phát vãng 1.2 (nghĩa bóng) sự tẩy chay; sự khai trừ; sự thải loại... -
Ostracodermes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ cá giáp ( hóa thạch) Danh từ giống đực số nhiều (động... -
Ostracodes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ vỏ xíu (động vật thân giáp) Danh từ giống đực số...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.