Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ostéalgie

Danh từ giống cái

(y học) chứng đau xương

Xem thêm các từ khác

  • Ostéalgique

    Tính từ (y học) đau xương
  • Ostéite

    Danh từ giống cái (y học) viêm xương
  • Ostéoblaste

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) tế bào tạo xương, nguyên bào xương
  • Ostéochondrite

    Danh từ giống cái (y học) viêm xương sụn
  • Ostéoclasie

    Danh từ giống cái (y học) phương pháp bẻ xương
  • Ostéoclaste

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) tế bào hủy xương
  • Ostéodynie

    Danh từ giống cái (y học) nhức xương
  • Ostéogenèse

    Danh từ giống cái Khoa tạo xương Sự tạo xương
  • Ostéogénique

    Tính từ Xem ostéogenèse
  • Ostéolithe

    Danh từ giống đực Xương hóa đá
  • Ostéologie

    Danh từ giống cái Khoa xương, cốt học
  • Ostéologique

    Tính từ Xem ostéologie
  • Ostéolyse

    Danh từ giống cái (y học) sự tiêu xương
  • Ostéomalacie

    Danh từ giống cái (y học) chứng nhuyễn xương
  • Ostéome

    Danh từ giống đực (y học) u xương
  • Ostéomyélite

    Danh từ giống cái (y học) viêm xương - tủy
  • Ostéonécrose

    Danh từ giống cái (y học) chứng chết hoại xương
  • Ostéopathie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh xương
  • Ostéophone

    Danh từ giống đực Máy nghe qua xương (của người điếc)
  • Ostéophyte

    Danh từ giống cái (y học) gai xương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top