Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ostéomyélite

Danh từ giống cái

(y học) viêm xương - tủy

Xem thêm các từ khác

  • Ostéonécrose

    Danh từ giống cái (y học) chứng chết hoại xương
  • Ostéopathie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh xương
  • Ostéophone

    Danh từ giống đực Máy nghe qua xương (của người điếc)
  • Ostéophyte

    Danh từ giống cái (y học) gai xương
  • Ostéoplastie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình xương
  • Ostéoporose

    Danh từ giống cái (y học) chứng loãng xương
  • Ostéose

    Danh từ giống cái (y học) sự thoái hóa xương
  • Ostéosynthèse

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật kết hợp xương
  • Ostéotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở xương, thủ thuật đục xương
  • Otacariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh ve tai (của chó, mèo) Danh từ giống cái (thú y học) bệnh ve tai (của chó,...
  • Otage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con tin Danh từ giống đực Con tin Laisser en otage để lại làm con tin
  • Otalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau tai Danh từ giống cái (y học) chứng đau tai
  • Otalgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau tai Tính từ (y học) đau tai
  • Otarie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Otarie 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) sư tử biển 1.3 Da lông sư tử biển Bản mẫu:Otarie Danh...
  • Otique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) tai Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) tai Nerfs otiques dây...
  • Otis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà sếu Danh từ giống đực (động vật học) gà sếu
  • Otite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tai Danh từ giống cái (y học) viêm tai
  • Otitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem otite Tính từ Xem otite Méningite otitique viêm màng não do viêm tai
  • Oto-rhino

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ oto-rhino-laryngologiste oto-rhino-laryngologiste
  • Oto-rhino-laryngologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa tai mũi họng Danh từ giống cái (y học) khoa tai mũi họng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top