Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ostade

Mục lục

Danh từ giống cái

(sử học) vải len

Xem thêm các từ khác

  • Ostensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Công khai, không che đậy giấu giếm 1.2 Phản nghĩa Caché, discret, furtif, secret. Tính từ Công khai, không...
  • Ostensiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Công khai, không che đậy giấu giếm 1.2 Phản nghĩa Discrètement, subrepticement. Phó từ Công khai, không che...
  • Ostension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phô bày Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự phô bày
  • Ostensoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bình bày bánh thánh Danh từ giống đực (tôn giáo) bình bày bánh thánh
  • Ostentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phô trương 1.2 Phản nghĩa Discrétion, modestie. Danh từ giống cái Sự phô trương Faire ostentation...
  • Ostentatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phô trương 1.2 Phản nghĩa Discret. Tính từ Phô trương Attitude ostentatoire thái độ phô trương Phản nghĩa...
  • Ostentatoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) phô trương Phó từ (một cách) phô trương
  • Ostiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người gác cổng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) người gác cổng (cổ...
  • Ostiak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng O-xti-ac (ở đông Xi-bia, Sibérie) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Ostiole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lỗ 1.2 (thực vật học) miệng (của lỗ khí) Danh từ giống đực (động...
  • Ostracion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nóc hòm Danh từ giống đực (động vật học) cá nóc hòm
  • Ostraciser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) đày, phát vãng 1.2 (nghĩa bóng) tẩy chay; khai trừ; thải loại Ngoại động từ (sử...
  • Ostracisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự đày, sự phát vãng 1.2 (nghĩa bóng) sự tẩy chay; sự khai trừ; sự thải loại...
  • Ostracodermes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ cá giáp ( hóa thạch) Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Ostracodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ vỏ xíu (động vật thân giáp) Danh từ giống đực số...
  • Ostracon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phiếu vỏ sò (ghi tên người mình đề nghị phát vãng) Danh từ giống đực (sử...
  • Ostrakon

    Mục lục 1 Xem ostracon Xem ostracon
  • Ostrogot

    Mục lục 1 Xem ostrogoth Xem ostrogoth
  • Ostrogoth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bất nhã; người man rợ 1.2 (thân mật) kẻ kỳ quặc Danh từ giống đực Người...
  • Ostréicole

    Tính từ Nuôi hàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top