Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ostentatoirement

Mục lục

Phó từ

(một cách) phô trương

Xem thêm các từ khác

  • Ostiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người gác cổng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) người gác cổng (cổ...
  • Ostiak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng O-xti-ac (ở đông Xi-bia, Sibérie) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Ostiole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lỗ 1.2 (thực vật học) miệng (của lỗ khí) Danh từ giống đực (động...
  • Ostracion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nóc hòm Danh từ giống đực (động vật học) cá nóc hòm
  • Ostraciser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) đày, phát vãng 1.2 (nghĩa bóng) tẩy chay; khai trừ; thải loại Ngoại động từ (sử...
  • Ostracisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự đày, sự phát vãng 1.2 (nghĩa bóng) sự tẩy chay; sự khai trừ; sự thải loại...
  • Ostracodermes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ cá giáp ( hóa thạch) Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Ostracodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ vỏ xíu (động vật thân giáp) Danh từ giống đực số...
  • Ostracon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phiếu vỏ sò (ghi tên người mình đề nghị phát vãng) Danh từ giống đực (sử...
  • Ostrakon

    Mục lục 1 Xem ostracon Xem ostracon
  • Ostrogot

    Mục lục 1 Xem ostrogoth Xem ostrogoth
  • Ostrogoth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bất nhã; người man rợ 1.2 (thân mật) kẻ kỳ quặc Danh từ giống đực Người...
  • Ostréicole

    Tính từ Nuôi hàu
  • Ostréiculteur

    Danh từ giống đực Người nuôi hàu
  • Ostréiculture

    Danh từ giống cái Nghề nuôi hàu
  • Ostyak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ostiak ostiak
  • Ostéalgie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đau xương
  • Ostéalgique

    Tính từ (y học) đau xương
  • Ostéite

    Danh từ giống cái (y học) viêm xương
  • Ostéoblaste

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) tế bào tạo xương, nguyên bào xương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top