Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ostrogot

Mục lục

Xem ostrogoth

Xem thêm các từ khác

  • Ostrogoth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bất nhã; người man rợ 1.2 (thân mật) kẻ kỳ quặc Danh từ giống đực Người...
  • Ostréicole

    Tính từ Nuôi hàu
  • Ostréiculteur

    Danh từ giống đực Người nuôi hàu
  • Ostréiculture

    Danh từ giống cái Nghề nuôi hàu
  • Ostyak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ostiak ostiak
  • Ostéalgie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đau xương
  • Ostéalgique

    Tính từ (y học) đau xương
  • Ostéite

    Danh từ giống cái (y học) viêm xương
  • Ostéoblaste

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) tế bào tạo xương, nguyên bào xương
  • Ostéochondrite

    Danh từ giống cái (y học) viêm xương sụn
  • Ostéoclasie

    Danh từ giống cái (y học) phương pháp bẻ xương
  • Ostéoclaste

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) tế bào hủy xương
  • Ostéodynie

    Danh từ giống cái (y học) nhức xương
  • Ostéogenèse

    Danh từ giống cái Khoa tạo xương Sự tạo xương
  • Ostéogénique

    Tính từ Xem ostéogenèse
  • Ostéolithe

    Danh từ giống đực Xương hóa đá
  • Ostéologie

    Danh từ giống cái Khoa xương, cốt học
  • Ostéologique

    Tính từ Xem ostéologie
  • Ostéolyse

    Danh từ giống cái (y học) sự tiêu xương
  • Ostéomalacie

    Danh từ giống cái (y học) chứng nhuyễn xương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top