Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Otis

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) gà sếu

Xem thêm các từ khác

  • Otite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tai Danh từ giống cái (y học) viêm tai
  • Otitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem otite Tính từ Xem otite Méningite otitique viêm màng não do viêm tai
  • Oto-rhino

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ oto-rhino-laryngologiste oto-rhino-laryngologiste
  • Oto-rhino-laryngologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa tai mũi họng Danh từ giống cái (y học) khoa tai mũi họng
  • Oto-rhino-laryngologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc tai mũi họng Danh từ Thầy thuốc tai mũi họng
  • Otocyon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chó cáo Danh từ giống đực (động vật học) chó cáo
  • Otocyste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) túi cáo Danh từ giống đực (động vật học) túi cáo
  • Otolithe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) đá tai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) cá nạng Danh từ giống...
  • Otologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tai 1.2 Sách về khoa tai Danh từ giống cái Khoa tai Sách về khoa tai
  • Otologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem otologie Tính từ Xem otologie Recherches otologiques nghiên cứu khoa tai
  • Otologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc khoa tai Danh từ (y học) thầy thuốc khoa tai
  • Otomycose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm tai Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm tai
  • Otomys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột tai Danh từ giống đực (động vật học) chuột tai
  • Otonycteris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi tai Danh từ giống đực (động vật học) dơi tai
  • Otoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình tai Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình tai
  • Otorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy máu tai Danh từ giống cái (y học) chứng chảy máu tai
  • Otoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái soi tai Danh từ giống đực (y học) cái soi tai
  • Otoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi tai Danh từ giống cái (y học) sự soi tai
  • Ottava rima

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khổ thơ tám câu Danh từ giống cái Khổ thơ tám câu
  • Ottelia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mã đề nước Danh từ giống đực (thực vật học) mã đề nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top