Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ottava rima

Mục lục

Danh từ giống cái

Khổ thơ tám câu

Xem thêm các từ khác

  • Ottelia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mã đề nước Danh từ giống đực (thực vật học) mã đề nước
  • Ottoman

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Thổ Nhĩ Kỳ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vải sọc nổi Tính từ (từ cũ,...
  • Ottomane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ottoman ottoman
  • Ou

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Hay, hoặc 1.2 Nếu không thì Liên từ Hay, hoặc Vaincre ou mourir thắng hay là chết Vous ou votre soeur anh...
  • Ouabaïne

    Danh từ giống cái (dược học) uabain
  • Ouailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (tôn giáo) con chiên Danh từ giống cái số nhiều (tôn giáo) con chiên Le curé et ses...
  • Ouais!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) ái chà!, úi chà! Thán từ (thân mật) ái chà!, úi chà!
  • Ouananiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cá hồi ( Ca-na-đa) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cá hồi (...
  • Ouaouaron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ếch bò Danh từ giống đực (động vật học) ếch bò
  • Ouarine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ rú Danh từ giống đực (động vật học) khỉ rú
  • Ouas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) gậy thánh ( Ai cập) Danh từ giống đực (tôn giáo) gậy thánh ( Ai cập)
  • Ouatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lót bông Danh từ giống đực Sự lót bông
  • Ouate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bông lót, bông nệm Danh từ giống cái Bông lót, bông nệm ouate chirurgicale (y học) bông phẫu...
  • Ouater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót bông Ngoại động từ Lót bông
  • Ouaterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp bông lót Danh từ giống cái Công nghiệp bông lót
  • Ouateuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouateux ouateux
  • Ouateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bông lót, êm như lót bông Tính từ Như bông lót, êm như lót bông
  • Ouatier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy làm bông lót Danh từ giống đực Máy làm bông lót
  • Ouatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm bông lót, cốt bông (bông chắn giữa hai lớp vải màn, để lót áo) Danh từ giống cái...
  • Ouatiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót bông Ngoại động từ Lót bông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top