- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Ouabaïne
Danh từ giống cái (dược học) uabain -
Ouailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (tôn giáo) con chiên Danh từ giống cái số nhiều (tôn giáo) con chiên Le curé et ses... -
Ouais!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) ái chà!, úi chà! Thán từ (thân mật) ái chà!, úi chà! -
Ouananiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cá hồi ( Ca-na-đa) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cá hồi (... -
Ouaouaron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ếch bò Danh từ giống đực (động vật học) ếch bò -
Ouarine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ rú Danh từ giống đực (động vật học) khỉ rú -
Ouas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) gậy thánh ( Ai cập) Danh từ giống đực (tôn giáo) gậy thánh ( Ai cập) -
Ouatage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lót bông Danh từ giống đực Sự lót bông -
Ouate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bông lót, bông nệm Danh từ giống cái Bông lót, bông nệm ouate chirurgicale (y học) bông phẫu... -
Ouater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót bông Ngoại động từ Lót bông -
Ouaterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp bông lót Danh từ giống cái Công nghiệp bông lót -
Ouateuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouateux ouateux -
Ouateux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bông lót, êm như lót bông Tính từ Như bông lót, êm như lót bông -
Ouatier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy làm bông lót Danh từ giống đực Máy làm bông lót -
Ouatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm bông lót, cốt bông (bông chắn giữa hai lớp vải màn, để lót áo) Danh từ giống cái... -
Ouatiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót bông Ngoại động từ Lót bông -
Oubli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quên 1.2 Cảnh bị lãng quên 1.3 Sơ suất 1.4 Sự bỏ qua 1.5 Phản nghĩa Mémoire, souvenir.... -
Oubliable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể quên đi 1.2 Phản nghĩa Inoubliable. Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)... -
Oublie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bánh quế Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) bánh quế -
Oublier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quên, lãng quên 1.2 Bỏ quên 1.3 Bỏ qua 1.4 Phản nghĩa Retenir, se rappeler, se souvenir. Penser (à),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.