Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ou

Mục lục

Liên từ

Hay, hoặc
Vaincre ou mourir
thắng hay là chết
Vous ou votre soeur
anh hoặc chị anh
Nếu không thì
Donne-moi [[�a]] ou je me fâche
cho tôi cái đó, nếu không thì tôi giận đấy
ou bien
hay là, hoặc là

Xem thêm các từ khác

  • Ouabaïne

    Danh từ giống cái (dược học) uabain
  • Ouailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (tôn giáo) con chiên Danh từ giống cái số nhiều (tôn giáo) con chiên Le curé et ses...
  • Ouais!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) ái chà!, úi chà! Thán từ (thân mật) ái chà!, úi chà!
  • Ouananiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cá hồi ( Ca-na-đa) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cá hồi (...
  • Ouaouaron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ếch bò Danh từ giống đực (động vật học) ếch bò
  • Ouarine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ rú Danh từ giống đực (động vật học) khỉ rú
  • Ouas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) gậy thánh ( Ai cập) Danh từ giống đực (tôn giáo) gậy thánh ( Ai cập)
  • Ouatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lót bông Danh từ giống đực Sự lót bông
  • Ouate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bông lót, bông nệm Danh từ giống cái Bông lót, bông nệm ouate chirurgicale (y học) bông phẫu...
  • Ouater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót bông Ngoại động từ Lót bông
  • Ouaterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp bông lót Danh từ giống cái Công nghiệp bông lót
  • Ouateuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouateux ouateux
  • Ouateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bông lót, êm như lót bông Tính từ Như bông lót, êm như lót bông
  • Ouatier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy làm bông lót Danh từ giống đực Máy làm bông lót
  • Ouatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm bông lót, cốt bông (bông chắn giữa hai lớp vải màn, để lót áo) Danh từ giống cái...
  • Ouatiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót bông Ngoại động từ Lót bông
  • Oubli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quên 1.2 Cảnh bị lãng quên 1.3 Sơ suất 1.4 Sự bỏ qua 1.5 Phản nghĩa Mémoire, souvenir....
  • Oubliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể quên đi 1.2 Phản nghĩa Inoubliable. Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Oublie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bánh quế Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) bánh quế
  • Oublier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quên, lãng quên 1.2 Bỏ quên 1.3 Bỏ qua 1.4 Phản nghĩa Retenir, se rappeler, se souvenir. Penser (à),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top