Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ouater

Mục lục

Ngoại động từ

Lót bông

Xem thêm các từ khác

  • Ouaterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp bông lót Danh từ giống cái Công nghiệp bông lót
  • Ouateuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouateux ouateux
  • Ouateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bông lót, êm như lót bông Tính từ Như bông lót, êm như lót bông
  • Ouatier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy làm bông lót Danh từ giống đực Máy làm bông lót
  • Ouatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm bông lót, cốt bông (bông chắn giữa hai lớp vải màn, để lót áo) Danh từ giống cái...
  • Ouatiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót bông Ngoại động từ Lót bông
  • Oubli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quên 1.2 Cảnh bị lãng quên 1.3 Sơ suất 1.4 Sự bỏ qua 1.5 Phản nghĩa Mémoire, souvenir....
  • Oubliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể quên đi 1.2 Phản nghĩa Inoubliable. Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Oublie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bánh quế Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) bánh quế
  • Oublier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quên, lãng quên 1.2 Bỏ quên 1.3 Bỏ qua 1.4 Phản nghĩa Retenir, se rappeler, se souvenir. Penser (à),...
  • Oubliette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm giam kín 1.2 Hầm sập Danh từ giống cái Hầm giam kín Hầm sập
  • Oublieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oublieux oublieux
  • Oublieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quên, hay quên 1.2 Phản nghĩa Soucieux ( de). Tính từ Quên, hay quên oublieux de ses devoirs quên nhiệm vụ...
  • Ouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (tiếng địa phương) 1.1 Đồng cỏ 1.2 Vườn Danh từ giống cái (tiếng địa phương) Đồng cỏ...
  • Oued

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dòng sông nhất thời (ở sa mạc Bắc phi) Danh từ giống đực Dòng sông nhất thời (ở sa...
  • Ouest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tây; phía tây 2 Tính từ 2.1 Tây 2.2 Phản nghĩa Est. Danh từ giống đực Phương tây;...
  • Ouest-allemand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Đức Tính từ (thuộc) Tây Đức
  • Ouest-allemande

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouest-allemand ouest-allemand
  • Ouestir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đổi hướng thành gió tây (gió) Nội động từ Đổi hướng thành gió tây (gió)
  • Ouf!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Trời ơi! 1.2 Thế là xong!, thế là thoát! Thán từ Trời ơi! Thế là xong!, thế là thoát!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top