- Từ điển Pháp - Việt
Oublier
|
Ngoại động từ
Quên, lãng quên
Bỏ quên
Bỏ qua
Phản nghĩa Retenir, se rappeler, se souvenir. Penser (à), songer (à)
Xem thêm các từ khác
-
Oubliette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm giam kín 1.2 Hầm sập Danh từ giống cái Hầm giam kín Hầm sập -
Oublieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oublieux oublieux -
Oublieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quên, hay quên 1.2 Phản nghĩa Soucieux ( de). Tính từ Quên, hay quên oublieux de ses devoirs quên nhiệm vụ... -
Ouche
Mục lục 1 Danh từ giống cái (tiếng địa phương) 1.1 Đồng cỏ 1.2 Vườn Danh từ giống cái (tiếng địa phương) Đồng cỏ... -
Oued
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dòng sông nhất thời (ở sa mạc Bắc phi) Danh từ giống đực Dòng sông nhất thời (ở sa... -
Ouest
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tây; phía tây 2 Tính từ 2.1 Tây 2.2 Phản nghĩa Est. Danh từ giống đực Phương tây;... -
Ouest-allemand
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Đức Tính từ (thuộc) Tây Đức -
Ouest-allemande
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouest-allemand ouest-allemand -
Ouestir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đổi hướng thành gió tây (gió) Nội động từ Đổi hướng thành gió tây (gió) -
Ouf!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Trời ơi! 1.2 Thế là xong!, thế là thoát! Thán từ Trời ơi! Thế là xong!, thế là thoát! -
Ougrien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ Hung-ga-ri Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ... -
Oui
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ừ, vâng, phải, được, (có) chứ 2 Danh từ giống đực không đổi 2.1 Tiếng ừ phải, tiếng vâng; lời... -
Ouiche!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) chào! (tỏ sự mỉa mai hay nghi ngờ) Thán từ (thân mật) chào! (tỏ sự mỉa mai hay nghi ngờ) -
Ouighour
Mục lục 1 Xem ouigour Xem ouigour -
Ouigour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng U-i-gua Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng U-i-gua -
Ouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ thêm (rượu, nước...) cho đầy thùng Danh từ giống đực Sự đổ thêm (rượu,... -
Ouille
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ái! (để tỏ sự bị đau mạnh) 1.2 Đồng âm Houille. Thán từ Ái! (để tỏ sự bị đau mạnh) Đồng... -
Ouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ thêm (rượu, nước...) cho đầy thùng (để bù lại rượu, nước... bay hơi đi sau từng... -
Ouillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình thêm (dùng để thêm rượu, nước... vào cho đầy thùng) Danh từ giống cái Bình thêm... -
Ouillère
Danh từ giống cái Luống giữa hàng nho (có trồng xen cây khác)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.