Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oublier

Mục lục

Ngoại động từ

Quên, lãng quên
Oublier une date
quên ngày tháng
Oublier un nom sur la liste
quên một tên trên danh sách
Oublier son devoir
quên nhiệm vụ
Oublier ses promesses
quên lời hứa
Oublier ses amis
lãng quên bè bạn
Oublier un bienfait
quên ơn
Oublier ses ennuis
quên nỗi buồn phiền
Bỏ quên
Oublier son chapeau au théâtre
bỏ quên mũ ở nhà hát
Bỏ qua
Oublier les injures
bỏ qua lời lăng nhục
Phản nghĩa Retenir, se rappeler, se souvenir. Penser (à), songer (à)

Xem thêm các từ khác

  • Oubliette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm giam kín 1.2 Hầm sập Danh từ giống cái Hầm giam kín Hầm sập
  • Oublieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oublieux oublieux
  • Oublieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quên, hay quên 1.2 Phản nghĩa Soucieux ( de). Tính từ Quên, hay quên oublieux de ses devoirs quên nhiệm vụ...
  • Ouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (tiếng địa phương) 1.1 Đồng cỏ 1.2 Vườn Danh từ giống cái (tiếng địa phương) Đồng cỏ...
  • Oued

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dòng sông nhất thời (ở sa mạc Bắc phi) Danh từ giống đực Dòng sông nhất thời (ở sa...
  • Ouest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tây; phía tây 2 Tính từ 2.1 Tây 2.2 Phản nghĩa Est. Danh từ giống đực Phương tây;...
  • Ouest-allemand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Đức Tính từ (thuộc) Tây Đức
  • Ouest-allemande

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouest-allemand ouest-allemand
  • Ouestir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đổi hướng thành gió tây (gió) Nội động từ Đổi hướng thành gió tây (gió)
  • Ouf!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Trời ơi! 1.2 Thế là xong!, thế là thoát! Thán từ Trời ơi! Thế là xong!, thế là thoát!
  • Ougrien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ Hung-ga-ri Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ...
  • Oui

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ừ, vâng, phải, được, (có) chứ 2 Danh từ giống đực không đổi 2.1 Tiếng ừ phải, tiếng vâng; lời...
  • Ouiche!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) chào! (tỏ sự mỉa mai hay nghi ngờ) Thán từ (thân mật) chào! (tỏ sự mỉa mai hay nghi ngờ)
  • Ouighour

    Mục lục 1 Xem ouigour Xem ouigour
  • Ouigour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng U-i-gua Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng U-i-gua
  • Ouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ thêm (rượu, nước...) cho đầy thùng Danh từ giống đực Sự đổ thêm (rượu,...
  • Ouille

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ái! (để tỏ sự bị đau mạnh) 1.2 Đồng âm Houille. Thán từ Ái! (để tỏ sự bị đau mạnh) Đồng...
  • Ouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ thêm (rượu, nước...) cho đầy thùng (để bù lại rượu, nước... bay hơi đi sau từng...
  • Ouillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình thêm (dùng để thêm rượu, nước... vào cho đầy thùng) Danh từ giống cái Bình thêm...
  • Ouillère

    Danh từ giống cái Luống giữa hàng nho (có trồng xen cây khác)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top