Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oued

Mục lục

Danh từ giống đực

Dòng sông nhất thời (ở sa mạc Bắc phi)

Xem thêm các từ khác

  • Ouest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tây; phía tây 2 Tính từ 2.1 Tây 2.2 Phản nghĩa Est. Danh từ giống đực Phương tây;...
  • Ouest-allemand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Đức Tính từ (thuộc) Tây Đức
  • Ouest-allemande

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouest-allemand ouest-allemand
  • Ouestir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đổi hướng thành gió tây (gió) Nội động từ Đổi hướng thành gió tây (gió)
  • Ouf!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Trời ơi! 1.2 Thế là xong!, thế là thoát! Thán từ Trời ơi! Thế là xong!, thế là thoát!
  • Ougrien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ Hung-ga-ri Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ...
  • Oui

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ừ, vâng, phải, được, (có) chứ 2 Danh từ giống đực không đổi 2.1 Tiếng ừ phải, tiếng vâng; lời...
  • Ouiche!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) chào! (tỏ sự mỉa mai hay nghi ngờ) Thán từ (thân mật) chào! (tỏ sự mỉa mai hay nghi ngờ)
  • Ouighour

    Mục lục 1 Xem ouigour Xem ouigour
  • Ouigour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng U-i-gua Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng U-i-gua
  • Ouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ thêm (rượu, nước...) cho đầy thùng Danh từ giống đực Sự đổ thêm (rượu,...
  • Ouille

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ái! (để tỏ sự bị đau mạnh) 1.2 Đồng âm Houille. Thán từ Ái! (để tỏ sự bị đau mạnh) Đồng...
  • Ouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ thêm (rượu, nước...) cho đầy thùng (để bù lại rượu, nước... bay hơi đi sau từng...
  • Ouillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình thêm (dùng để thêm rượu, nước... vào cho đầy thùng) Danh từ giống cái Bình thêm...
  • Ouillère

    Danh từ giống cái Luống giữa hàng nho (có trồng xen cây khác)
  • Ouistiti

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ouistiti 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ sóc Bản mẫu:Ouistiti Danh từ giống đực (động...
  • Oukase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ukase ukase
  • Oule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nồi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) nồi
  • Oulice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Assemblage à oulice ) ghép xiên (đồ gỗ)
  • Ouléma

    Danh từ giống đực Như uléma
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top