- Từ điển Pháp - Việt
Ourleuse
Xem thêm các từ khác
- 
                                OurlienMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh quai bị Tính từ (y học) (thuộc) bệnh quai bị Orchite ourlienne viêm tinh hoàn do...
- 
                                OurlienneMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ourlien ourlien
- 
                                OurléTính từ (có) viền Mouchoir ourlé khăn tay viền Nuage ourlé de blanc đám mây có viền trắng
- 
                                OursMục lục 1 Bản mẫu:Ours 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con gấu 1.3 Người thô lỗ, người bẩn tính 1.4 (tiếng...
- 
                                Ours-chatMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu mèo Danh từ giống đực (động vật học) gấu mèo
- 
                                OurseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gấu cái Danh từ giống cái Gấu cái La Grande Ourse ) chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng La...
- 
                                OursinMục lục 1 Bản mẫu:Oursin 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) cầu gai, nhím biển Bản mẫu:Oursin Danh từ giống đực...
- 
                                OursonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gấu con 1.2 Da lông gấu Danh từ giống đực Gấu con Da lông gấu
- 
                                OursonneMục lục 1 Tính từ Tính từ Chenille oursonne ) sâu róm
- 
                                OustMục lục 1 Thán từ 1.1 Hấp! (để giục hay đuổi đi) Thán từ Hấp! (để giục hay đuổi đi)
- 
                                OutMục lục 1 Phó từ, tính từ 1.1 (thể dục thể thao) ra ngoài (quần vợt) Phó từ, tính từ (thể dục thể thao) ra ngoài (quần...
- 
                                OutardeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà sếu Danh từ giống cái (động vật học) gà sếu petite outarde canepetière...
- 
                                OutardeauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà sếu con Danh từ giống đực Gà sếu con
- 
                                OutcrossMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự lai xa Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) sự...
- 
                                OutcrossingMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) biện pháp lai xa Danh từ giống đực (nông nghiệp) biện pháp lai xa
- 
                                OuteauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) lỗ thông hơi (ở mái nhà lợp đá đen) Danh từ giống đực (kiến trúc) lỗ...
- 
                                OutilMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ dùng, dụng cụ 1.2 (nghĩa bóng) công cụ 1.3 (thông tục) người kỳ cục Danh từ giống...
- 
                                OutillageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đồ nghề 1.2 Thiết bị (của một nhà máy) 1.3 Xưởng làm dụng cụ (trong nhà máy) Danh...
- 
                                OutillerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp dụng cụ, sắm dụng cụ cho 1.2 Trang bị Ngoại động từ Cấp dụng cụ, sắm dụng cụ...
- 
                                OutillerieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm dụng cụ 1.2 Nghề bán dụng cụ Danh từ giống cái Xưởng làm dụng cụ Nghề...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                