Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Outrer

Mục lục

Ngoại động từ

Cường điệu
Outrer sa douleur
cường điệu nỗi đau của mình
Làm cho bực tức
Son insolence a outré son père
sự xấc lược của nó làm cho cha nó bực tức

Xem thêm các từ khác

  • Outrigger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thuyền autrigơ (thuyền bơi đua, có móc chèo chìa ra ngoài thuyền) Danh...
  • Outsider

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) đấu thủ khó bề thắng; ngựa đua khó bề thắng 1.2 (nghĩa bóng) ứng...
  • Ouvarovite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ouwarowite ouwarowite
  • Ouvert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở, hở, ngỏ 1.2 Mở cửa 1.3 Rộng 1.4 Khoáng đãng 1.5 Bắt đầu, khai trương, khai mạc 1.6 Cởi mở...
  • Ouverte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouvert ouvert
  • Ouvertement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng thắn, không giấu giếm Phó từ Thẳng thắn, không giấu giếm Déclarer ouvertement ses intentions tuyên...
  • Ouverture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mở 1.2 Lỗ cửa 1.3 Độ mở 1.4 Sự cởi mở 1.5 Sự mở đầu, sự khai trương, sự khai...
  • Ouvrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gia công Tính từ Có thể gia công Matière ouvrable chất có thể gia công jour ouvrable ngày làm việc
  • Ouvrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc làm, công việc 1.2 Sản phẩm 1.3 Đồ khâu 1.4 Tác phẩm 1.5 Cuốn sách, sách 1.6 Công...
  • Ouvrager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làn tỉ mỉ Ngoại động từ Làn tỉ mỉ Ouvrager une pièce d\'orfèvrerie làm tỉ mỉ một đồ...
  • Ouvraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự gia công tơ sống Danh từ giống cái (ngành dệt) sự gia công tơ sống
  • Ouvrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở được Tính từ Mở được Voiture à toit ouvrant xe có nóc mở được à jour ouvrant lúc sáng tinh mơ
  • Ouvrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouvrant ouvrant
  • Ouvre-bouteilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái mở nút chai Danh từ giống đực không đổi Cái mở nút chai
  • Ouvre-boîtes

    Danh từ giống đực không đổi Cái mở hộp
  • Ouvre-gants

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái nong ngón tất tay Danh từ giống đực không đổi Cái nong ngón tất tay
  • Ouvre-huîtres

    Danh từ giống đực không đổi Dao tách sò
  • Ouvreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lỗ hông (ở lò) Danh từ giống đực (kỹ thuật) lỗ hông (ở lò)
  • Ouvrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công 1.2 Thêu ren 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm việc Ngoại động từ Gia công...
  • Ouvreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ gia công tơ sống 1.2 Người ra lá bài đầu tiên 1.3 Người xướng tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top