Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ouvert

Mục lục

Tính từ

Mở, hở, ngỏ
Porte ouverte
cửa ngỏ
Fracture ouverte
gãy xương hở
Fleur ouverte
hoa nở
Circuit ouvert
( hóa học) mạch hở
Ville ouverte
thành phố bỏ ngỏ
Voyelle ouverte
(ngôn ngữ học) nguyên âm mở
Mở cửa
Bibliothèque ouverte à tous
thư viện mở cửa cho mọi người
Rộng
Front ouvert
trán rộng
Khoáng đãng
Espace ouvert
khoảng khoáng đãng
Bắt đầu, khai trương, khai mạc
La chasse est ouverte
mùa săn đã bắt đầu
Cởi mở
Caractère ouvert
tính cởi mở
Công khai, ra mặt
Décha†ner une campagne ouverte
mở một chiến dịch công khai
Nhạy cảm, dễ tiếp thu
Ouvert aux idées nouvelles
dễ tiếp thu tư tưởng mới
à bras ouverts bras
bras
à ciel ouvert ciel
ciel
à coeur ouvert coeur
coeur
à livre ouvert livre
livre
lettre ouverte
thư ngỏ
tenir table ouverte
ai đến cũng tiếp đãi

Xem thêm các từ khác

  • Ouverte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouvert ouvert
  • Ouvertement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng thắn, không giấu giếm Phó từ Thẳng thắn, không giấu giếm Déclarer ouvertement ses intentions tuyên...
  • Ouverture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mở 1.2 Lỗ cửa 1.3 Độ mở 1.4 Sự cởi mở 1.5 Sự mở đầu, sự khai trương, sự khai...
  • Ouvrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gia công Tính từ Có thể gia công Matière ouvrable chất có thể gia công jour ouvrable ngày làm việc
  • Ouvrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc làm, công việc 1.2 Sản phẩm 1.3 Đồ khâu 1.4 Tác phẩm 1.5 Cuốn sách, sách 1.6 Công...
  • Ouvrager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làn tỉ mỉ Ngoại động từ Làn tỉ mỉ Ouvrager une pièce d\'orfèvrerie làm tỉ mỉ một đồ...
  • Ouvraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự gia công tơ sống Danh từ giống cái (ngành dệt) sự gia công tơ sống
  • Ouvrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở được Tính từ Mở được Voiture à toit ouvrant xe có nóc mở được à jour ouvrant lúc sáng tinh mơ
  • Ouvrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouvrant ouvrant
  • Ouvre-bouteilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái mở nút chai Danh từ giống đực không đổi Cái mở nút chai
  • Ouvre-boîtes

    Danh từ giống đực không đổi Cái mở hộp
  • Ouvre-gants

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái nong ngón tất tay Danh từ giống đực không đổi Cái nong ngón tất tay
  • Ouvre-huîtres

    Danh từ giống đực không đổi Dao tách sò
  • Ouvreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lỗ hông (ở lò) Danh từ giống đực (kỹ thuật) lỗ hông (ở lò)
  • Ouvrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công 1.2 Thêu ren 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm việc Ngoại động từ Gia công...
  • Ouvreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ gia công tơ sống 1.2 Người ra lá bài đầu tiên 1.3 Người xướng tiền...
  • Ouvreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị xếp chỗ (trong rạp hát) 1.2 Máy tở sợi Danh từ giống cái Chị xếp chỗ (trong rạp...
  • Ouvrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ, công nhân 2 Phản nghĩa Employeur, ma†tre, patron 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người làm nên...
  • Ouvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở 1.2 Mở cửa 1.3 (nghĩa bóng) cởi mở 1.4 Khai trương, khai mạc 1.5 (ngành dệt) tở (sợi)...
  • Ouvrière

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ouvrier 2 Danh từ giống cái 2.1 Nữ công nhân 2.2 Ong thợ; kiến thợ; mối thợ Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top