Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ozonoscopique

Mục lục

Tính từ

( hóa học) nghiệm ozon

Xem thêm các từ khác

  • Ozonosphère

    Danh từ giống cái (khí tượng) tầng ozon
  • Ozène

    Danh từ giống đực (y học) bệnh trĩ mũi
  • Ozéneux

    Tính từ Trĩ mũi Thối Pleurésie ozéneuse viêm màng phổi thối
  • Oïdie

    == (thực vật học) bào tử phấn
  • Oïdium

    Danh từ giống đực Nấm phấn trắng Bệnh phấn trắng (cây nho...)
  • Oïl

    == (Langue d\'oïl) (sử học) tiếng miền Bắc (nước Pháp)
  • P

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 P 1.2 ( hóa học) photpho (ký hiệu) 1.3 (tôn giáo, viết tắt của Père) cha, linh mục 1.4 (âm...
  • P.a.s.

    Mục lục 1 (dược học) thuốc P. A. S (trị lao) (dược học) thuốc P. A. S (trị lao)
  • P.c.b.

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng chỉ lý hóa sinh (trước đây cần để vào học đại học y khoa) Danh từ giống đực...
  • P.c.c

    Mục lục 1 Viết tắt của Pour copie conforme ( Sao y nguyên bản) Viết tắt của Pour copie conforme ( Sao y nguyên bản)
  • P.g.c.d.

    Mục lục 1 Viết tắt của Plus grand commun diviseur (ước số chung lớn nhất) Viết tắt của Plus grand commun diviseur (ước số...
  • P.o

    Mục lục 1 P/o (viết tắt của Par ordre) thừa lệnh P/o (viết tắt của Par ordre) thừa lệnh
  • P.p.c.m

    Mục lục 1 (toán học) bội chung nhỏ nhất (viết tắt) (toán học) bội chung nhỏ nhất (viết tắt)
  • P.s.

    Mục lục 1 Viết tắt của post-scriptum (tái bút ở cuối bức thư) Viết tắt của post-scriptum (tái bút ở cuối bức thư)
  • P.v

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (viết tắt của procès-verbal) biên bản phạt vi cảnh Danh từ giống đực (viết tắt của...
  • Pa

    Mục lục 1 ( hóa học) protactini (ký hiệu) 1.1 (vật lý học) patcan (ký hiệu) ( hóa học) protactini (ký hiệu) (vật lý học) patcan...
  • Pacaachas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mật cọ Danh từ giống đực Mật cọ
  • Pacage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chăn thả 1.2 Bãi chăn thả Danh từ giống đực Sự chăn thả Bãi chăn thả
  • Pacager

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Chăn thả Động từ Chăn thả Pacager des troupeaux dans les montagnes chăn thả súc vật trên núi
  • Pacane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả mạy châu Mỹ Danh từ giống cái Quả mạy châu Mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top