Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pâle


Mục lục

Tính từ

Xanh xao; nhợt nhạt
Un enfant pâle
đứa trẻ xanh xao
Des lèvres pâles
môi nhợt nhạt
Nhạt
Jaune pâle
màu vàng nhạt
(nghĩa bóng) nhạt nhẽo
Style pâle
văn nhạt nhẽo
(quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) ốm
Se faire porter pâle
khai là ốm
(thân mật) khốn kiếp
Un pâle crétin
thằng khốn kiếp

Phản nghĩa

Coloré rouge sanguin Brillant éclatant vif [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Pâlot

    Tính từ: hơi xanh xao, enfant pâlot, đứa bé hơi xanh xao
  • Pâturon

    cổ chân (ngựa)
  • Pâté

    pa tê, bánh pa tê, vết mực (rơi trên giấy), (ngành in) bát chữ xếp lẫn, bánh cát (cát ẩm dồn thành bánh để chơi của trẻ...
  • Pédonculé

    Tính từ: có cuống
  • Périodique

    Tính từ: theo chu kỳ, tuần hoàn, định kỳ, hay dùng câu nhiều đoạn (văn học), báo ra định...
  • Pétiolé

    Tính từ: (thực vật học) có cuống (lá)
  • Quarté

    sự đánh cuộc bốn con đầu (đua ngựa)
  • Radôme

    vòm che anten rađa
  • Ramé

    Tính từ: (săn bắn) mới nhú gạc (hươu nai), (có) gạc khác men (hươu nai trên huy hiệu), (từ cũ,...
  • Rangé

    Tính từ: nền nếp, bohème irrégulier [[]], un homme rangé, một người nền nếp, bataille rangée, trận...
  • Raté

    Tính từ: (thân mật) hỏng, làm hỏng, thất bại, (thân mật) kẻ thất bại, kẻ bất đắc chí,...
  • Ravagé

    Tính từ: bị tàn phá, biến dạng đi, bị giày vò, (thân mật) điên điên, gàn, pays ravagé, nước...
  • Rayonné

    Tính từ: tỏa tia, (số nhiều) (động vật học) nhóm đối xứng tỏa tia (gồm ruột khoang và da...
  • Recherché

    Tính từ: (được) nhiều người tìm, (được) nhiều người chuộng, kiểu cách, ouvrage recherché,...
  • Recéler

    xem receler
  • Recépage

    xem recepage
  • Renté

    Tính từ: (từ cũ, nghĩa cũ) hưởng tô tức, bien renté, hưởng nhiều tô tức
  • Renversé

    Tính từ: lật ngược, lộn ngược, đảo, đảo ngược, ngửa, (đánh) đổ, ngã ngửa ra, sững...
  • Reposé

    Tính từ: trở lại bình tĩnh, tươi tắn, esprit reposé, tâm trở lại bình tĩnh, teint reposé, nước...
  • Repoussé

    Tính từ: (kỹ thuật) rập nổi, (kỹ thuật) hình rập nổi, (kỹ thuật) đổ rập nổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top