Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pète-sec

Mục lục

Tính từ (không đổi)

(thân mật) hách, hách dịch

Danh từ giống đực

(thân mật) kẻ hách dịch

Xem thêm các từ khác

  • Pètesec

    Mục lục 1 Tính từ (không đổi) 1.1 (thân mật) hách, hách dịch 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) kẻ hách dịch Tính từ...
  • Pèze

    Danh từ giống đực (tiếng lóng) như pèse Pas de pèze không có xìn
  • Péage

    Danh từ giống đực Thuế cầu đường điểm thu thuế cầu đường
  • Péager

    Danh từ Nhân viên thu thuế cầu đường
  • Péan

    Danh từ giống đực (sử học) bài tụng A-pô-lông Khúc khải ca
  • Pébrine

    Danh từ giống cái Bệnh tằm gai
  • Pécari

    Danh từ giống đực (động vật học) lợn lòi hôi (ở châu Mỹ)
  • Pécher

    Nội động từ Phạm tội Mắc lỗi; hỏng Pécher contre l\'art mắc lỗi về nghệ thuật Roman qui pèche par le style quyển tiểu...
  • Pécheur

    Danh từ giống đực (danh từ giống cái pécheresse) Kẻ phạm tội Pécheur repenti kẻ phạm tội đã hối lỗi
  • Péché

    Danh từ giống đực (tôn giáo) tội lỗi, tội Confesser ses péchés xưng tội à tout péché miséricorde tội đổ xuống sông ce n\'est...
  • Pécoptéris

    Danh từ giống đực (thực vật học) dương xỉ lược (hóa thạch)
  • Pécore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) con mụ đỏng đảnh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) con vật 2 Danh từ 2.1 (thông tục) người...
  • Péculat

    Danh từ giống đực Tội biển thủ
  • Pécule

    Danh từ giống đực Tiền chắt bóp, tiền dành dụm Phụ cấp giải ngũ
  • Pécuniaire

    Tính từ (thuộc) tiền Embarras pécuniaire sự túng tiền (bằng) tiền Peine pécuniaire phạt tiền Amende pécuniaire sự phạt tiền
  • Pécuniairement

    Phó từ (bằng) tiền Être condamné pécuniairement bị phạt tiền Aider quelqu\'un pécuniairement giúp đỡ ai bằng tiền
  • Pédagogie

    Danh từ giống cái Khoa sư phạm Giáo dục học
  • Pédagogique

    Tính từ Xem pédagogie Méthode pédagogique phương pháp sư phạm Technique pédagogique kỹ thuật sư phạm Conversation pédagogique cuộc...
  • Pédagogiquement

    Phó từ Về mặt sư phạm Programme bien conçu pédagogiquement chương trình cấu tạo đúng về mặt sư phạm
  • Pédale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn đạp 1.2 Môn xe đạp 1.3 (âm nhạc) âm nền Danh từ giống cái Bàn đạp Pédales de bicyclette...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top