Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pécheur

Danh từ giống đực

(danh từ giống cái pécheresse)

Kẻ phạm tội
Pécheur repenti
kẻ phạm tội đã hối lỗi

Xem thêm các từ khác

  • Péché

    Danh từ giống đực (tôn giáo) tội lỗi, tội Confesser ses péchés xưng tội à tout péché miséricorde tội đổ xuống sông ce n\'est...
  • Pécoptéris

    Danh từ giống đực (thực vật học) dương xỉ lược (hóa thạch)
  • Pécore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) con mụ đỏng đảnh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) con vật 2 Danh từ 2.1 (thông tục) người...
  • Péculat

    Danh từ giống đực Tội biển thủ
  • Pécule

    Danh từ giống đực Tiền chắt bóp, tiền dành dụm Phụ cấp giải ngũ
  • Pécuniaire

    Tính từ (thuộc) tiền Embarras pécuniaire sự túng tiền (bằng) tiền Peine pécuniaire phạt tiền Amende pécuniaire sự phạt tiền
  • Pécuniairement

    Phó từ (bằng) tiền Être condamné pécuniairement bị phạt tiền Aider quelqu\'un pécuniairement giúp đỡ ai bằng tiền
  • Pédagogie

    Danh từ giống cái Khoa sư phạm Giáo dục học
  • Pédagogique

    Tính từ Xem pédagogie Méthode pédagogique phương pháp sư phạm Technique pédagogique kỹ thuật sư phạm Conversation pédagogique cuộc...
  • Pédagogiquement

    Phó từ Về mặt sư phạm Programme bien conçu pédagogiquement chương trình cấu tạo đúng về mặt sư phạm
  • Pédale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn đạp 1.2 Môn xe đạp 1.3 (âm nhạc) âm nền Danh từ giống cái Bàn đạp Pédales de bicyclette...
  • Pédaleur

    Danh từ Người đạp xe đạp Un pédaleur infatigable một người đạp xe đạp không biết mệt
  • Pédalier

    Danh từ giống đực Bộ bàn đạp (của xe đạp) (âm nhạc) bàn phím đạp
  • Pédalo

    Danh từ giống đực Thuyền đạp
  • Pédant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thông thái rởm 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) thầy đồ 2 Tính từ 2.1 Thông thái rởm Danh từ Nhà thông thái...
  • Pédanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) 1.2 Thói thông thái rởm; vẻ thông thái rởm 1.3 điều thông thái rởm Danh từ giống...
  • Pédantesque

    Tính từ (văn học) thông thái rởm Citation pédantesque lời viện dẫn thông thái rởm
  • Pédantisme

    Danh từ giống đực Thói thông thái rởm Tính thông thái rởm
  • Pédestre

    Tính từ đi chân, đi bộ Voyage pédestre cuộc đi bộ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đứng Statue pédestre tượng người đứng (trái...
  • Pédestrement

    Phó từ đi chân, đi bộ Regagner pédestrement sa demeure đi bộ về nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top