Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pédalier

Danh từ giống đực

Bộ bàn đạp (của xe đạp)
(âm nhạc) bàn phím đạp

Xem thêm các từ khác

  • Pédalo

    Danh từ giống đực Thuyền đạp
  • Pédant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thông thái rởm 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) thầy đồ 2 Tính từ 2.1 Thông thái rởm Danh từ Nhà thông thái...
  • Pédanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) 1.2 Thói thông thái rởm; vẻ thông thái rởm 1.3 điều thông thái rởm Danh từ giống...
  • Pédantesque

    Tính từ (văn học) thông thái rởm Citation pédantesque lời viện dẫn thông thái rởm
  • Pédantisme

    Danh từ giống đực Thói thông thái rởm Tính thông thái rởm
  • Pédestre

    Tính từ đi chân, đi bộ Voyage pédestre cuộc đi bộ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đứng Statue pédestre tượng người đứng (trái...
  • Pédestrement

    Phó từ đi chân, đi bộ Regagner pédestrement sa demeure đi bộ về nhà
  • Pédiatre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy thuốc khoa nhi, thầy thuốc trẻ em 2 Danh từ giống cái 2.1 (y học) khoa nhi, khoa trẻ...
  • Pédicellaire

    Danh từ giống đực (động vật học) chân cặp (ở cầu gai)
  • Pédicelle

    Danh từ giống đực (thực vật học) cuống hoa (sinh vật học; sinh lý học) cuống
  • Pédiculaire

    Tính từ (do) chấy rận Maladie pédiculaire bệnh chấy rận
  • Pédiculose

    Danh từ giống cái (y học) bệnh chấy rận
  • Pédiculé

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) có cuống Tumeur pédiculée u có cuống
  • Pédicure

    Danh từ giống đực Người chữa bệnh da chân; người cắt chai chân
  • Pédieux

    Tính từ (thuộc) bàn chân Muscle pédieux cơ bàn chân
  • Pédiment

    Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) tiền sơn nguyên
  • Pédipalpe

    Danh từ giống đực (động vật học) chân xúc giác (số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) nhón chân xúc giác (lớp nhện)
  • Pédiplaine

    Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) sơn nguyên
  • Pédogenèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hình thành đất, sự hình thành thổ nhưỡng 2 Danh từ giống cái 2.1 (sinh vật học; sinh...
  • Pédologie

    Danh từ giống cái Thổ nhưỡng học Nhi đồng học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top