Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pékin

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) lụa Bắc Kinh, lụa sọc óng ánh
(thân mật) dân thường (trái với quân nhân)
Deux militaires et un pékin
hai quân nhân và một dân thường

Xem thêm các từ khác

  • Pékinois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bắc Kinh 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Bắc Kinh 2.2 Chó Bắc Kinh (chó xù làm...
  • Pékiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sọc óng ánh 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải sọc óng ánh Tính từ Có sọc óng ánh Soie pékinée lụa...
  • Pélagianisme

    Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Pê-la-giơ
  • Pélagique

    Tính từ (thuộc) biển khơi Courants pélagiques dòng chảy biển khơi Faune pélagique hệ động vật biển khơi
  • Pélamide

    Danh từ giống cái (động vật học) cá sọc xiên
  • Pélamyde

    Danh từ giống cái Như pélamide
  • Pélargonium

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây mỏ cò
  • Pélasgien

    Tính từ (sử học) (thuộc) dân tộc Pê-la-giơ (cổ Hy Lạp)
  • Pélasgique

    Tính từ (sử học) (thuộc) dân tộc Pê-la-giơ (cổ Hy Lạp)
  • Pélican

    Danh từ giống đực (động vật học) chim bồ nông
  • Pélobate

    Danh từ giống đực (động vật học) cóc bùn
  • Pélodyte

    Danh từ giống đực (động vật học) cóc hang
  • Pénal

    Tính từ (thuộc) hình sự, hình Code pénal bộ luật hình Procédure pénale tố tụng hình sự
  • Pénalement

    Phó từ Theo hình sự, về hình sự
  • Pénardement

    Phó từ (thông tục) như peinardement
  • Pénates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (số nhiều) thổ công (cổ La Mã) 1.2 (số nhiều) (nghĩa bóng) nhà, nơi ở 2 Tính từ 2.1 (Dieux...
  • Pénibilité

    Danh từ giống cái Tính chất nặng nhọc (của một công việc)
  • Pénible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó nhọc, nặng nhọc 1.2 đau buồn 1.3 (thân mật) khó chịu 2 Phản nghĩa 2.1 Agréable aisé doux facile joyeux...
  • Péniblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó nhọc 1.2 (một cách) đau buồn 1.3 Chỉ vừa 2 Phản nghĩa 2.1 Aisément facilement Phó từ Khó nhọc Avancer...
  • Péniche

    Danh từ giống cái Sà lan, xuồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top