Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Péréquation

Danh từ giống cái

Sự phân bổ hợp lý
Péréquation de l'impôt
sự phân bổ thuế hợp lý
Sự điều chỉnh lương (cho phù hợp với tình hình)

Xem thêm các từ khác

  • Pétalisme

    Danh từ giống đực (sử học) chế độ bỏ phiếu lá (cổ Hy lạp)
  • Pétaloïde

    Tính từ (thực vật học) (có) dạng cánh Sépale pétaloïde lá đài dạng cánh
  • Pétanque

    Danh từ giống cái Trò chơi ném hòn (ở miền nam nước Pháp)
  • Pétant

    Tính từ (thực vật học) đúng (giờ) à neuf heures pétantes đúng chín giờ
  • Pétaradant

    Tính từ Nổ thành tràng, nổ liên hồi Des motos pétaradants những chiếc xe mô tô nổ liên hồi
  • Pétarade

    Danh từ giống cái Tràng rắm (của ngựa khi đá hậu) Tràng tiếng nổ
  • Pétarader

    Nội động từ Nổ thành tràng, nổ liên hồi
  • Pétard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pháo 1.2 ��ng thuốc nổ 1.3 (thân mật) sự ồn ào, làm rùm beng 1.4 (thông tục) mông đít...
  • Pétase

    Danh từ giống đực (sử học) mũ rộng vành (cổ Hy Lạp)
  • Pétasse

    Danh từ giống cái (thông tục) gái đĩ avoir la pétasse (thông tục) sợ hãi
  • Pétaudière

    Danh từ giống cái Buổi họp mất trật tự quá
  • Pétauriste

    Danh từ giống đực Sóc bay úc (sử học) người nhảy dây (cổ Hy Lạp)
  • Péter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tục) đánh rắm 1.2 Nổ 1.3 Vỡ; gãy; đứt 2 Ngoại động từ 2.1 (péter du feu) xem feu Nội động...
  • Péteur

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người hay đánh rắm
  • Péteuse

    Danh từ (thân mật) người nhút nhát
  • Péteux

    Danh từ (thân mật) người nhút nhát
  • Pétillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổ lét đét 1.2 Nổi bọt 1.3 Long lanh 1.4 Linh lợi, linh hoạt 1.5 Hăm hở Tính từ Nổ lét đét Feu pétillant...
  • Pétillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổ lét đét 1.2 Sự nổi bọt 1.3 Sự long lanh 1.4 Sự linh lợi, sự linh hoạt 1.5 Sự...
  • Pétiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổ lét đét 1.2 Nổi bọt 1.3 Long lanh 1.4 Linh lợi, linh hoạt 1.5 Hớn hở 1.6 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Pétiole

    Danh từ giống đực (thực vật học) cuống (lá)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top