Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Périglaciaire

Tính từ

(địa lý, địa chất) quanh sông băng

Xem thêm các từ khác

  • Périgourdin

    Tính từ (thuộc) Pê-ri-gơ (thị trấn ở Pháp) (thuộc) xứ Pê-ri-go (miền đất xưa ở Pháp)
  • Périgueux

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) đá perigơ
  • Périgée

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) điểm gần quả đất nhất, điểm cận địa 2 Phản nghĩa 2.1 Apogée Danh từ...
  • Périhélie

    Danh từ giống đực (thiên văn) điểm gần mặt trời nhất, điểm cận nhật
  • Péril

    Danh từ giống đực Cơn nguy, hiểm họa Navire en péril tàu lâm nguy à ses risques et périls chịu hoàn toàn trách nhiệm au péril...
  • Périlleusement

    Phó từ (văn học) nguy hiểm, hiểm nghèo Passer périlleusement la mer hiểm nghèo vượt biển
  • Périlleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguy hiểm, hiểm nghèo 2 Phản nghĩa 2.1 Sûr [[]] Tính từ Nguy hiểm, hiểm nghèo Entreprise périlleuse việc...
  • Périmètre

    Danh từ giống đực Chu vi Périmètre d\'un triangle chu vi hình tam giác Périmètre thoracique (y học) chu vi ngực (y học) thị trường...
  • Périmé

    Tính từ Quá hạn Passeport périmé giấy hộ chiếu quá hạn Lạc hậu, lỗi thời Conception périmée quan niệm lạc hậu
  • Périnatal

    Tính từ Xem périnatalité Médecine périnatale y học cận sản
  • Périnatalité

    Danh từ giống cái (y học) thời kỳ cận sản
  • Périnée

    Danh từ giống đực (giải phẫu) đáy chậu
  • Périnéorraphie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu đáy chậu
  • Périodicité

    Danh từ giống cái Tính chu kỳ, tính tuần hoàn Périodicité d\'une maladie tính chu kỳ của một bệnh Tính định kỳ
  • Périoste

    Danh từ giống đực (giải phẫu) màng xương
  • Périostite

    Danh từ giống cái (y học) viêm màng xương
  • Péripatéticien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem péripatétisme 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo phái tiêu dao Tính từ Xem péripatétisme Danh từ...
  • Péripatéticienne

    Tính từ giống cái Xem péripatéticien
  • Péripatétisme

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) triết học tiêu dao
  • Périphraser

    Nội động từ Nói vòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top