- Từ điển Pháp - Việt
Périlleux
Mục lục |
Tính từ
Nguy hiểm, hiểm nghèo
- Entreprise périlleuse
- việc làm nguy hiểm
- saut périlleux
- nhảy lộn nhào
Phản nghĩa
Sûr [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Périmètre
Danh từ giống đực Chu vi Périmètre d\'un triangle chu vi hình tam giác Périmètre thoracique (y học) chu vi ngực (y học) thị trường... -
Périmé
Tính từ Quá hạn Passeport périmé giấy hộ chiếu quá hạn Lạc hậu, lỗi thời Conception périmée quan niệm lạc hậu -
Périnatal
Tính từ Xem périnatalité Médecine périnatale y học cận sản -
Périnatalité
Danh từ giống cái (y học) thời kỳ cận sản -
Périnée
Danh từ giống đực (giải phẫu) đáy chậu -
Périnéorraphie
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu đáy chậu -
Périodicité
Danh từ giống cái Tính chu kỳ, tính tuần hoàn Périodicité d\'une maladie tính chu kỳ của một bệnh Tính định kỳ -
Périoste
Danh từ giống đực (giải phẫu) màng xương -
Périostite
Danh từ giống cái (y học) viêm màng xương -
Péripatéticien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem péripatétisme 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo phái tiêu dao Tính từ Xem péripatétisme Danh từ... -
Péripatéticienne
Tính từ giống cái Xem péripatéticien -
Péripatétisme
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) triết học tiêu dao -
Périphraser
Nội động từ Nói vòng -
Périphrastique
Tính từ Xem périphrase Style périphrastique văn có nhiều câu nói vòng Expression périphrastique từ ngữ nói vòng -
Périphérie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chu vi 1.2 Ngoại vi (một thành phố) 2 Phản nghĩa 2.1 Centre [[]] Danh từ giống cái Chu vi Ngoại... -
Périphérique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 �� chu vi, ngoại biên 1.2 �� ngoại vi 2 Phản nghĩa 2.1 Axial central Tính từ �� chu vi, ngoại biên... -
Périple
Danh từ giống đực Cuộc đi vòng (đường biển) Cuộc du lịch Faire un grand périple en Europe làm một cuộc du lịch dài sang châu... -
Périptère
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nhà cột quanh 2 Tính từ 2.1 (kiến trúc) có cột quanh Danh từ giống đực (kiến... -
Péripétie
Danh từ giống cái Sự đột biến, sự thay đổi đột ngột (trong một truyện...) Biến cố, biến diễn Péripéties d\'une guerre... -
Périr
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) chết 1.2 đắm 1.3 Suy vong, tiêu tan Nội động từ (văn học) chết Périr dans un incendie...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.