Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Périnatal

Tính từ

Xem périnatalité
Médecine périnatale
y học cận sản

Xem thêm các từ khác

  • Périnatalité

    Danh từ giống cái (y học) thời kỳ cận sản
  • Périnée

    Danh từ giống đực (giải phẫu) đáy chậu
  • Périnéorraphie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu đáy chậu
  • Périodicité

    Danh từ giống cái Tính chu kỳ, tính tuần hoàn Périodicité d\'une maladie tính chu kỳ của một bệnh Tính định kỳ
  • Périoste

    Danh từ giống đực (giải phẫu) màng xương
  • Périostite

    Danh từ giống cái (y học) viêm màng xương
  • Péripatéticien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem péripatétisme 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo phái tiêu dao Tính từ Xem péripatétisme Danh từ...
  • Péripatéticienne

    Tính từ giống cái Xem péripatéticien
  • Péripatétisme

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) triết học tiêu dao
  • Périphraser

    Nội động từ Nói vòng
  • Périphrastique

    Tính từ Xem périphrase Style périphrastique văn có nhiều câu nói vòng Expression périphrastique từ ngữ nói vòng
  • Périphérie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chu vi 1.2 Ngoại vi (một thành phố) 2 Phản nghĩa 2.1 Centre [[]] Danh từ giống cái Chu vi Ngoại...
  • Périphérique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 �� chu vi, ngoại biên 1.2 �� ngoại vi 2 Phản nghĩa 2.1 Axial central Tính từ �� chu vi, ngoại biên...
  • Périple

    Danh từ giống đực Cuộc đi vòng (đường biển) Cuộc du lịch Faire un grand périple en Europe làm một cuộc du lịch dài sang châu...
  • Périptère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nhà cột quanh 2 Tính từ 2.1 (kiến trúc) có cột quanh Danh từ giống đực (kiến...
  • Péripétie

    Danh từ giống cái Sự đột biến, sự thay đổi đột ngột (trong một truyện...) Biến cố, biến diễn Péripéties d\'une guerre...
  • Périr

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) chết 1.2 đắm 1.3 Suy vong, tiêu tan Nội động từ (văn học) chết Périr dans un incendie...
  • Périscolaire

    Tính từ Quanh nhà trường Activité périscolaire hoạt động quanh nhà trường
  • Périscope

    Danh từ giống đực ��ng nhòm ngầm, kính tiềm vọng
  • Périscopique

    Tính từ (vật lý học) nhìn rộng Objectif périscopique vật kính nhìn rộng Xem périscope
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top