Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Périphérique

Mục lục

Tính từ

�� chu vi, ngoại biên
Système nerveux périphérique
hệ thần kinh ngoại biên
�� ngoại vi
Quartiers périphériques
các phường ngoại vi

Phản nghĩa

Axial central

Xem thêm các từ khác

  • Périple

    Danh từ giống đực Cuộc đi vòng (đường biển) Cuộc du lịch Faire un grand périple en Europe làm một cuộc du lịch dài sang châu...
  • Périptère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nhà cột quanh 2 Tính từ 2.1 (kiến trúc) có cột quanh Danh từ giống đực (kiến...
  • Péripétie

    Danh từ giống cái Sự đột biến, sự thay đổi đột ngột (trong một truyện...) Biến cố, biến diễn Péripéties d\'une guerre...
  • Périr

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) chết 1.2 đắm 1.3 Suy vong, tiêu tan Nội động từ (văn học) chết Périr dans un incendie...
  • Périscolaire

    Tính từ Quanh nhà trường Activité périscolaire hoạt động quanh nhà trường
  • Périscope

    Danh từ giống đực ��ng nhòm ngầm, kính tiềm vọng
  • Périscopique

    Tính từ (vật lý học) nhìn rộng Objectif périscopique vật kính nhìn rộng Xem périscope
  • Périsperme

    Danh từ giống đực (thực vật học) ngoại nhũ
  • Périssable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mất đi, có thể tàn đi 1.2 Có thể hỏng đi, dễ hỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Durable éternel immortel...
  • Périssoire

    Danh từ giống cái Thuyền perixoa
  • Périssologie

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự thừa từ
  • Péristaltique

    Tính từ (sinh vật học) nhu động Mouvement péristaltique vận động nhu động
  • Péristaltisme

    Danh từ giống đực (sinh vật học) sự nhu động
  • Péristome

    Danh từ giống đực (động vật học) vùng quanh miệng (thực vật học) vành lông răng
  • Péristyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) 1.2 Hàng cột quanh nhà 1.3 Hàng cột mặt nhà Danh từ giống đực (kiến trúc)...
  • Périthèce

    Danh từ giống đực (thực vật học) quả để chai
  • Péritoine

    Danh từ giống đực (giải phẫu) màng bụng
  • Péritonite

    Danh từ giống cái (y học) viêm màng bụng
  • Péritonéal

    Tính từ Xem péritoine Repli péritonéal nếp màng bụng
  • Pérityphlite

    Danh từ giống cái (y học) viêm quanh ruột tịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top