Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Périptère

Mục lục

Danh từ giống đực

(kiến trúc) nhà cột quanh

Tính từ

(kiến trúc) có cột quanh
édifice périptère
nhà có cột quanh

Xem thêm các từ khác

  • Péripétie

    Danh từ giống cái Sự đột biến, sự thay đổi đột ngột (trong một truyện...) Biến cố, biến diễn Péripéties d\'une guerre...
  • Périr

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) chết 1.2 đắm 1.3 Suy vong, tiêu tan Nội động từ (văn học) chết Périr dans un incendie...
  • Périscolaire

    Tính từ Quanh nhà trường Activité périscolaire hoạt động quanh nhà trường
  • Périscope

    Danh từ giống đực ��ng nhòm ngầm, kính tiềm vọng
  • Périscopique

    Tính từ (vật lý học) nhìn rộng Objectif périscopique vật kính nhìn rộng Xem périscope
  • Périsperme

    Danh từ giống đực (thực vật học) ngoại nhũ
  • Périssable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mất đi, có thể tàn đi 1.2 Có thể hỏng đi, dễ hỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Durable éternel immortel...
  • Périssoire

    Danh từ giống cái Thuyền perixoa
  • Périssologie

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự thừa từ
  • Péristaltique

    Tính từ (sinh vật học) nhu động Mouvement péristaltique vận động nhu động
  • Péristaltisme

    Danh từ giống đực (sinh vật học) sự nhu động
  • Péristome

    Danh từ giống đực (động vật học) vùng quanh miệng (thực vật học) vành lông răng
  • Péristyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) 1.2 Hàng cột quanh nhà 1.3 Hàng cột mặt nhà Danh từ giống đực (kiến trúc)...
  • Périthèce

    Danh từ giống đực (thực vật học) quả để chai
  • Péritoine

    Danh từ giống đực (giải phẫu) màng bụng
  • Péritonite

    Danh từ giống cái (y học) viêm màng bụng
  • Péritonéal

    Tính từ Xem péritoine Repli péritonéal nếp màng bụng
  • Pérityphlite

    Danh từ giống cái (y học) viêm quanh ruột tịt
  • Péronier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem péroné 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ mác Tính từ Xem péroné Artère péronière động mạch...
  • Péronnelle

    Danh từ giống cái (thân mật) con mụ ngờ ngệch ba hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top