Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Périscolaire

Tính từ

Quanh nhà trường
Activité périscolaire
hoạt động quanh nhà trường

Xem thêm các từ khác

  • Périscope

    Danh từ giống đực ��ng nhòm ngầm, kính tiềm vọng
  • Périscopique

    Tính từ (vật lý học) nhìn rộng Objectif périscopique vật kính nhìn rộng Xem périscope
  • Périsperme

    Danh từ giống đực (thực vật học) ngoại nhũ
  • Périssable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mất đi, có thể tàn đi 1.2 Có thể hỏng đi, dễ hỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Durable éternel immortel...
  • Périssoire

    Danh từ giống cái Thuyền perixoa
  • Périssologie

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự thừa từ
  • Péristaltique

    Tính từ (sinh vật học) nhu động Mouvement péristaltique vận động nhu động
  • Péristaltisme

    Danh từ giống đực (sinh vật học) sự nhu động
  • Péristome

    Danh từ giống đực (động vật học) vùng quanh miệng (thực vật học) vành lông răng
  • Péristyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) 1.2 Hàng cột quanh nhà 1.3 Hàng cột mặt nhà Danh từ giống đực (kiến trúc)...
  • Périthèce

    Danh từ giống đực (thực vật học) quả để chai
  • Péritoine

    Danh từ giống đực (giải phẫu) màng bụng
  • Péritonite

    Danh từ giống cái (y học) viêm màng bụng
  • Péritonéal

    Tính từ Xem péritoine Repli péritonéal nếp màng bụng
  • Pérityphlite

    Danh từ giống cái (y học) viêm quanh ruột tịt
  • Péronier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem péroné 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ mác Tính từ Xem péroné Artère péronière động mạch...
  • Péronnelle

    Danh từ giống cái (thân mật) con mụ ngờ ngệch ba hoa
  • Péroné

    Danh từ giống đực (giải phẫu) xương mác
  • Péroraison

    Danh từ giống cái đoạn kết (một bài nói)
  • Pérorer

    Nội động từ Nói dông dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top